![Hungary Hungary](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140535.png)
![Hà Lan Hà Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512155411.jpg)
0.85
0.99
0.93
0.89
4.40
4.10
1.59
1.06
0.78
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Hungary](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140535.png)
![Hà Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512155411.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Zsolt Nagy
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Marton Dardai
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Roland Sallai
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Quinten Timber
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joshua Zirkzee
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stefan de Vrij
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Barnabas Varga
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Cody Gakpo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cody Gakpo
Ra sân: Bendeguz Bolla
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hungary](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140535.png)
![Hà Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512155411.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Hungary](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140535.png)
![Hà Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512155411.jpg)
![Hungary](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140535.png)
![Hungary](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512155411.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hungary
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Zsolt Nagy | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 18 | 11 | 61.11% | 3 | 1 | 34 | 7.36 | |
5 | Attila Fiola | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 40 | 6.02 | |
6 | Willi Orban | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 32 | 7.08 | |
8 | Adam Nagy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 1 | 17 | 6.15 | |
1 | Denes Dibusz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 0 | 1 | 35 | 6.99 | |
21 | Endre Botka | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 16 | 6.15 | |
11 | Daniel Gera | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 7 | 6 | |
20 | Roland Sallai | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 16 | 7.45 | |
19 | Barnabas Varga | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 2 | 23 | 6.25 | |
10 | Dominik Szoboszlai | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 2 | 3 | 50 | 6.85 | |
13 | Andras Schafer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 54 | 6.26 | |
14 | Bendeguz Bolla | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 27 | 6.54 | |
4 | Marton Dardai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 6.6 | |
23 | Kevin Csoboth | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 5.9 | |
3 | Tamas Nikitscher | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 2 | 29 | 6.79 |
Hà Lan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Stefan de Vrij | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 87 | 83 | 95.4% | 0 | 2 | 98 | 6.51 | |
4 | Virgil van Dijk | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 152 | 145 | 95.39% | 0 | 2 | 159 | 5.37 | |
22 | Denzel Dumfries | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 4 | 6 | 55 | 8.23 | |
20 | Guus Til | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.15 | ||
15 | Matthijs de Ligt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 13 | 6.44 | |
11 | Cody Gakpo | Cánh trái | 2 | 1 | 5 | 33 | 28 | 84.85% | 10 | 0 | 56 | 7.95 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 5 | 1 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 50 | 6.71 | |
18 | Donyell Malen | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.2 | |
10 | Joshua Zirkzee | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 1 | 38 | 6.57 | |
8 | Ryan Jiro Gravenberch | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 92 | 80 | 86.96% | 0 | 0 | 104 | 6.57 | |
9 | Brian Brobbey | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.2 | |
16 | Quinten Timber | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 81 | 73 | 90.12% | 2 | 0 | 98 | 6.29 | |
7 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 39 | 34 | 87.18% | 6 | 0 | 57 | 6.56 | |
5 | Micky van de Ven | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 96 | 92 | 95.83% | 0 | 1 | 111 | 6.4 | |
1 | Bart Verbruggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 22 | 6.02 | |
3 | Jorrel Hato | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ