![Hull City Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
0.88
1.00
0.98
0.88
2.45
3.45
2.60
0.90
1.00
0.97
0.91
Diễn biến chính
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Daniel Neill
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Abu Kamara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marvin Mehlem
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gustavo Puerta
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wilson Isidor
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Patrick Roberts
Ra sân: Xavier Simons
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Charlie Hughes
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
Đội hình xuất phát
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hull City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.05 | |
9 | Chris Vianney Bedia | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 1 | 19 | 6.39 | |
45 | Kasey Palmer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.03 | |
8 | Marvin Mehlem | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 22 | 6.16 | |
2 | Lewie Coyle | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 55 | 46 | 83.64% | 2 | 2 | 104 | 7.99 | |
27 | Regan Slater | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 1 | 19 | 6.17 | |
5 | Alfie Jones | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 67 | 91.78% | 0 | 1 | 77 | 6.28 | |
7 | Liam Millar | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 21 | 6.25 | |
1 | Ivor Pandur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 0 | 64 | 6.09 | |
23 | Cody Drameh | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 0 | 71 | 6.54 | |
44 | Abu Kamara | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 2 | 0 | 23 | 5.9 | |
18 | Xavier Simons | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 38 | 6.22 | |
4 | Charlie Hughes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 62 | 86.11% | 0 | 1 | 80 | 6.45 | |
25 | Oscar Zambrano | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.08 | |
20 | Gustavo Puerta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 2 | 23 | 6.37 | |
33 | Belloumi | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 27 | 17 | 62.96% | 6 | 0 | 52 | 6.39 |
Sunderland A.F.C
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Luke ONien | Defender | 0 | 0 | 1 | 72 | 68 | 94.44% | 0 | 0 | 89 | 7.37 | |
10 | Patrick Roberts | Forward | 1 | 0 | 1 | 40 | 29 | 72.5% | 5 | 0 | 57 | 6.18 | |
8 | Alan Browne | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.98 | |
26 | Chris Mepham | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 2 | 65 | 7.02 | |
18 | Wilson Isidor | Forward | 3 | 2 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 9 | 7.42 | |
24 | Aaron Anthony Connolly | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.35 | |
32 | Trai Hume | Defender | 1 | 0 | 1 | 41 | 32 | 78.05% | 3 | 1 | 67 | 7.09 | |
3 | Dennis Cirkin | Defender | 1 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 2 | 1 | 64 | 7.45 | |
4 | Daniel Neill | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 63 | 59 | 93.65% | 0 | 1 | 73 | 7.37 | |
1 | Anthony Patterson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 30 | 6.62 | |
7 | Jobe Bellingham | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 0 | 68 | 7.45 | |
14 | Romaine Mundle | Forward | 0 | 0 | 2 | 34 | 29 | 85.29% | 3 | 1 | 60 | 6.94 | |
11 | Chris Rigg | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 0 | 46 | 7.13 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ