![Hull City Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
1.05
0.85
1.00
0.88
2.30
3.25
2.90
0.79
1.12
0.98
0.90
Diễn biến chính
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Regan Slater
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ike Ugbo
Ra sân: Ryan James Longman
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josh Windass
Ra sân: Xavier Simons
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Djeidi Gassama
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pol Valentin
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Barry Bannan
Ra sân: Charlie Hughes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Anthony Musaba
Ra sân: Abu Kamara
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
Đội hình xuất phát
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hull City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 5.62 | |
45 | Kasey Palmer | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 2 | 0 | 50 | 6.43 | |
8 | Marvin Mehlem | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 6 | 6 | 100% | 4 | 0 | 10 | 6.32 | |
10 | Abdulkadir Omur | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 19 | 5.97 | |
2 | Lewie Coyle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 6 | 1 | 73 | 6.35 | |
27 | Regan Slater | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.17 | |
5 | Alfie Jones | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 68 | 90.67% | 0 | 0 | 81 | 6.15 | |
1 | Ivor Pandur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 22 | 100% | 0 | 0 | 29 | 6.31 | |
16 | Ryan James Longman | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 1 | 19 | 6.29 | |
23 | Cody Drameh | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 1 | 75 | 6.66 | |
44 | Abu Kamara | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 4 | 0 | 35 | 5.81 | |
18 | Xavier Simons | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 38 | 6.43 | |
4 | Charlie Hughes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 0 | 3 | 67 | 6.75 | |
20 | Gustavo Puerta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.02 |
Sheffield Wednesday
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Barry Bannan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 2 | 0 | 54 | 6.73 | |
24 | Michael Smith | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 2 | 10 | 7 | 70% | 0 | 4 | 12 | 6.62 | |
2 | Liam Palmer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
18 | Marvin Johnson | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 2 | 25 | 19 | 76% | 2 | 0 | 40 | 6.93 | |
3 | Max Josef Lowe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 1 | 39 | 6.79 | |
11 | Josh Windass | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 1 | 28 | 7.22 | |
8 | Svante Ingelsson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
12 | Ike Ugbo | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.26 | |
14 | Pol Valentin | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 0 | 40 | 7.01 | |
27 | Yan Valery | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 33 | 6.79 | |
45 | Anthony Musaba | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.97 | |
5 | D Shon Bernard | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 32 | 100% | 0 | 1 | 40 | 6.9 | |
41 | Djeidi Gassama | Cánh trái | 3 | 0 | 4 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 1 | 33 | 7.12 | |
44 | Shea Charles | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 4 | 0 | 51 | 7.66 | |
1 | James Beadle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 28 | 7.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ