![Hull City Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![Rotherham United Rotherham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201059.png)
0.98
0.82
0.91
0.79
1.38
4.40
6.10
0.97
0.78
0.71
0.99
Diễn biến chính
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![Rotherham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201059.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cohen Bramall
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sean Morrison
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jean Michael Seri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jaden Philogene-Bidace
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Hugill
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hakeem Odofin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Grant Hall
Ra sân: Cyrus Christie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liam Delap
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Georgie Kelly
Ra sân: Tyler Morton
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![Rotherham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201059.png)
Đội hình xuất phát
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![Rotherham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201059.png)
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201059.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hull City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ryan Allsopp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.66 | |
33 | Cyrus Christie | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 0 | 54 | 6.67 | |
24 | Jean Michael Seri | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 40 | 6.86 | |
2 | Lewie Coyle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 56 | 53 | 94.64% | 2 | 1 | 66 | 6.74 | |
30 | Scott Twine | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 24 | 7.8 | |
22 | Jason Eyenga Lokilo | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 0 | 27 | 6.53 | |
5 | Alfie Jones | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 70 | 65 | 92.86% | 0 | 2 | 73 | 6.95 | |
4 | Jacob Greaves | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 77 | 70 | 90.91% | 0 | 7 | 91 | 7.86 | |
15 | Tyler Morton | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 23 | 23 | 100% | 0 | 0 | 34 | 7.49 | |
20 | Liam Delap | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.75 | |
23 | Jaden Philogene-Bidace | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 40 | 7.71 |
Rotherham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Sean Morrison | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 21 | 5.75 | |
20 | Grant Hall | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 19 | 4.83 | |
10 | Jordan Hugill | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 3 | 17 | 5.94 | |
18 | Oliver Rathbone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 5 | 0 | 29 | 5.84 | |
22 | Hakeem Odofin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 17 | 6.23 | |
12 | Georgie Kelly | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 9 | 5.66 | |
3 | Cohen Bramall | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 0 | 26 | 5.69 | |
27 | Christ Tiehi | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 22 | 22 | 100% | 0 | 0 | 25 | 5.64 | |
1 | Viktor Johansson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 21 | 6.07 | |
28 | Sebastian Revan | Defender | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 4 | 1 | 18 | 5.72 | |
2 | Dexter Lembikisa | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 15 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ