![Hull City Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![Leeds United Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
0.83
0.97
0.91
0.79
3.30
3.25
1.97
0.72
1.03
0.87
0.83
Diễn biến chính
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel James
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joel Piroe
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Liam Delap
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Scott Twine
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Regan Slater
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cyrus Christie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lewie Coyle
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luke Ayling
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
Đội hình xuất phát
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hull City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ryan Allsopp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 44 | 7.48 | |
33 | Cyrus Christie | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 29 | 6.72 | |
24 | Jean Michael Seri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 22 | 6.68 | |
2 | Lewie Coyle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 1 | 44 | 6.54 | |
30 | Scott Twine | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 23 | 6.19 | |
27 | Regan Slater | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.35 | |
5 | Alfie Jones | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 50 | 6.5 | |
44 | Aaron Anthony Connolly | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.06 | |
4 | Jacob Greaves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 41 | 97.62% | 0 | 0 | 48 | 6.73 | |
20 | Liam Delap | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 1 | 16 | 6.28 | |
23 | Jaden Philogene-Bidace | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 35 | 6.43 |
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Luke Ayling | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 0 | 28 | 6.58 | |
20 | Daniel James | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 19 | 6.39 | |
14 | Joe Rodon | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 0 | 46 | 6.97 | |
4 | Ethan Ampadu | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 35 | 6.72 | |
7 | Joel Piroe | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 21 | 6.35 | |
21 | Pascal Struijk | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 1 | 54 | 6.64 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
17 | Jamie Shackleton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 36 | 6.54 | |
24 | Georginio Ruttier | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 21 | 6.21 | |
10 | Crysencio Summerville | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 6 | 0 | 25 | 6.89 | |
29 | Degnand Wilfried Gnonto | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 9 | 6.1 | |
22 | Archie Gray | Defender | 2 | 0 | 2 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 6.59 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ