![Hull City Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![Cardiff City Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
1.02
0.88
1.08
0.80
1.83
3.30
4.20
1.08
0.82
1.13
0.76
Diễn biến chính
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
Kiến tạo: Liam Delap
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ike Ugbo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Tyler Morton
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emmanouil Siopis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yakou Meite
Ra sân: Jean Michael Seri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Liam Delap
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rubin Colwill
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Karlan Ahearne-Grant
Ra sân: Aaron Anthony Connolly
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ozan Tufan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tyler Morton
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
Đội hình xuất phát
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hull City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ryan Allsopp | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 0 | 34 | 6.76 | |
33 | Cyrus Christie | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 22 | 100% | 0 | 0 | 28 | 6.49 | |
7 | Ozan Tufan | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 1 | 2 | 31 | 6.46 | |
24 | Jean Michael Seri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 1 | 47 | 6.7 | |
2 | Lewie Coyle | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 2 | 46 | 6.75 | |
30 | Scott Twine | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 5 | 0 | 38 | 6.53 | |
5 | Alfie Jones | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 43 | 6.52 | |
44 | Aaron Anthony Connolly | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 19 | 7.37 | |
4 | Jacob Greaves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 3 | 61 | 6.77 | |
15 | Tyler Morton | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 31 | 28 | 90.32% | 4 | 0 | 42 | 6.65 | |
20 | Liam Delap | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 7.06 |
Cardiff City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dimitrios Goutas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 27 | 6.39 | |
21 | Jak Alnwick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 21 | 6.28 | |
22 | Yakou Meite | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 2 | 33.33% | 1 | 2 | 12 | 6.18 | |
38 | Perry Ng | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 23 | 6.09 | |
16 | Karlan Ahearne-Grant | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 5.95 | |
23 | Emmanouil Siopis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 21 | 6.22 | |
17 | Jamilu Collins | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 31 | 6.75 | |
12 | Ike Ugbo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 20 | 6.42 | |
5 | Mark McGuinness | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 25 | 6.34 | |
27 | Rubin Colwill | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 14 | 5.88 | |
18 | Adams Ebrima | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 23 | 6.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ