Vòng 22
22:00 ngày 26/12/2024
Huddersfield Town
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Stockport County
Địa điểm: John Smiths Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
0.97
O 2.5
1.00
U 2.5
0.82
1
2.15
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.70
O 1
1.00
U 1
0.80

Diễn biến chính

Huddersfield Town Huddersfield Town
Phút
Stockport County Stockport County
Lewis Bate(OW) 1 - 0 match phan luoi
1'
34'
match yellow.png Odin Bailey
46'
match change Jack Diamond
Ra sân: Callum Connolly
46'
match change Kyle Wootton
Ra sân: Odin Bailey
56'
match yellow.png Macauley Southam
Nigel Lonwijk match yellow.png
57'
Oliver Turton
Ra sân: Denny Ward
match change
63'
71'
match change Oliver Norwood
Ra sân: Lewis Bate
72'
match change Kyle Knoyle
Ra sân: Macauley Southam
72'
match change Callum Camps
Ra sân: Isaac Olaofe
Matty Pearson
Ra sân: Nigel Lonwijk
match change
79'
Freddie Ladapo
Ra sân: Josh Koroma
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Huddersfield Town Huddersfield Town
Stockport County Stockport County
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
13
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
286
 
Số đường chuyền
 
501
67%
 
Chuyền chính xác
 
77%
13
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu
 
27
10
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
0
10
 
Rê bóng thành công
 
6
1
 
Đánh chặn
 
3
27
 
Ném biên
 
25
10
 
Cản phá thành công
 
6
4
 
Thử thách
 
5
18
 
Long pass
 
33
68
 
Pha tấn công
 
95
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Freddie Ladapo
20
Oliver Turton
4
Matty Pearson
28
Tom Iorpenda
15
Jaheim Headley
12
Chris Maxwell
42
Conor Falls
Huddersfield Town Huddersfield Town 3-5-2
3-4-2-1 Stockport County Stockport County
13
Chapman
23
Lonwijk
5
Helik
32
Lees
10
Koroma
16
Kane
18
Kasumu
8
Wiles
17
Spencer
25
Ward
7
Marshall
1
Hinchlif...
16
Connolly
6
Horsfall
15
Pye
12
Southam
4
Bate
14
Collar
23
Rydel
27
Bailey
20
Barry
9
Olaofe

Substitutes

2
Kyle Knoyle
7
Jack Diamond
8
Callum Camps
19
Kyle Wootton
26
Oliver Norwood
3
Ibou Touray
34
Corey Addai
Đội hình dự bị
Huddersfield Town Huddersfield Town
Freddie Ladapo 19
Oliver Turton 20
Matty Pearson 4
Tom Iorpenda 28
Jaheim Headley 15
Chris Maxwell 12
Conor Falls 42
Huddersfield Town Stockport County
2 Kyle Knoyle
7 Jack Diamond
8 Callum Camps
19 Kyle Wootton
26 Oliver Norwood
3 Ibou Touray
34 Corey Addai

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua
6.33 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
60.33% Kiểm soát bóng 46%
12.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 0.8
6.2 Phạt góc 5.2
1.8 Thẻ vàng 1.8
4.2 Sút trúng cầu môn 4.5
55.4% Kiểm soát bóng 49%
10.9 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Huddersfield Town (37trận)
Chủ Khách
Stockport County (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
9
3
HT-H/FT-T
5
3
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
1
3
3
2
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
2
6
5
5

Huddersfield Town Huddersfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Denny Ward Tiền đạo thứ 2 1 0 0 9 2 22.22% 0 3 15 6.8
32 Tom Lees Trung vệ 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 53 7.07
19 Freddie Ladapo Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.97
20 Oliver Turton Tiền vệ phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.01
4 Matty Pearson Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.11
5 Michal Helik Trung vệ 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 43 7.24
18 David Kasumu Tiền vệ trụ 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 38 7.03
10 Josh Koroma Tiền đạo thứ 2 0 0 0 18 15 83.33% 1 0 25 6.28
8 Ben Wiles Tiền vệ trụ 2 0 0 34 27 79.41% 1 0 42 6.37
16 Herbie Kane Tiền vệ trụ 2 1 0 31 21 67.74% 1 0 40 6.55
13 Jacob Chapman Thủ môn 0 0 0 30 16 53.33% 0 0 36 7.05
23 Nigel Lonwijk Trung vệ 0 0 1 40 28 70% 0 2 56 6.8
17 Brodie Spencer Trung vệ 0 0 0 20 11 55% 6 4 44 6.71
7 Callum Marshall Tiền đạo thứ 2 1 0 0 14 4 28.57% 1 0 23 6.34

Stockport County Stockport County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ben Hinchliffe Thủ môn 0 0 0 42 26 61.9% 0 0 50 5.98
26 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 0 0 1 25 20 80% 1 0 28 6.3
8 Callum Camps Tiền vệ trụ 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 11 6.09
19 Kyle Wootton Tiền đạo thứ 2 1 1 0 8 7 87.5% 0 1 9 6.22
2 Kyle Knoyle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 16 84.21% 4 1 30 6.23
16 Callum Connolly Trung vệ 0 0 0 39 32 82.05% 0 2 47 6.17
12 Macauley Southam Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 17 73.91% 2 2 33 6.41
27 Odin Bailey Tiền vệ trụ 0 0 0 23 17 73.91% 0 1 25 5.84
23 Ryan Rydel Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 25 64.1% 3 2 63 6.75
14 Will Collar Tiền vệ trụ 2 1 0 20 17 85% 0 1 26 6.37
6 Fraser Horsfall Trung vệ 0 0 0 88 78 88.64% 0 1 99 6.32
7 Jack Diamond Tiền đạo thứ 2 0 0 0 17 12 70.59% 3 0 35 5.97
9 Isaac Olaofe Tiền đạo thứ 2 1 0 0 8 6 75% 1 0 17 6.15
4 Lewis Bate Tiền vệ trụ 1 1 1 47 40 85.11% 2 0 55 5.9
20 Louie Barry Tiền đạo thứ 2 2 0 0 16 12 75% 2 1 28 5.67
15 Ethan Pye Trung vệ 0 0 2 76 58 76.32% 1 2 88 6.76

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ