![Huddersfield Town Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
![Sheffield United Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
0.75
1.05
0.79
0.91
2.85
3.01
2.33
1.06
0.69
1.00
0.70
Diễn biến chính
![Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Max Josef Lowe
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Jebbison
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Iliman Ndiaye
Kiến tạo: Tom Lees
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enda Stevens
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oliver Norwood
Ra sân: Rarmani Edmonds-Green
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Denny Ward
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Josh Koroma
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
Đội hình xuất phát
![Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
![Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Huddersfield Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Denny Ward | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 2 | 31 | 7.49 | |
21 | Lee Nicholls | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 4 | 19.05% | 0 | 0 | 23 | 6.58 | |
32 | Tom Lees | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 23 | 9 | 39.13% | 0 | 3 | 41 | 7.55 | |
6 | Jonathan Hogg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 24 | 6.53 | |
14 | Josh Ruffels | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 8 | 6.28 | |
4 | Matty Pearson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 9 | 40.91% | 0 | 1 | 32 | 6.56 | |
39 | Michal Helik | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 12 | 50% | 0 | 6 | 40 | 7.83 | |
18 | David Kasumu | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 20 | 6.41 | |
10 | Josh Koroma | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 2 | 1 | 41 | 7.39 | |
22 | Jack Rudoni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 28 | 21 | 75% | 6 | 0 | 41 | 6.66 | |
36 | Kian Harratt | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
23 | Rarmani Edmonds-Green | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 16 | 8 | 50% | 1 | 1 | 32 | 6.23 | |
16 | Joseph Hungbo | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
48 | Jaheim Headley | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 33 | 6.66 |
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Billy Sharp | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.83 | |
18 | Wes Foderingham | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 31 | 6.1 | |
6 | Chris Basham | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 3 | 58 | 6.42 | |
4 | John Fleck | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 2 | 1 | 18 | 6.08 | |
3 | Enda Stevens | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 2 | 0 | 38 | 6.44 | |
19 | Jack Robinson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 47 | 73.44% | 1 | 5 | 77 | 6.47 | |
16 | Oliver Norwood | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 3 | 2 | 52 | 6.5 | |
2 | George Baldock | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 44 | 35 | 79.55% | 2 | 2 | 62 | 7.15 | |
12 | John Egan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 90 | 78 | 86.67% | 0 | 4 | 103 | 6.7 | |
13 | Max Josef Lowe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.34 | |
9 | Oliver McBurnie | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 3 | 20 | 6.07 | |
8 | Sander Berge | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 1 | 58 | 6.53 | |
22 | Thomas Glyn Doyle | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 0 | 33 | 5.96 | |
28 | James Mcatee | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 3 | 1 | 50 | 6.02 | |
29 | Iliman Ndiaye | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 38 | 6.98 | |
36 | Daniel Jebbison | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 16 | 5.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ