![Huddersfield Town Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
![Hull City Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
0.88
1.00
0.95
0.75
3.10
3.20
2.20
1.16
0.76
1.05
0.83
Diễn biến chính
![Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alfie Jones
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tyler Morton
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Billy Sharp
Ra sân: Ben Wiles
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josh Koroma
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Matos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anass Zaroury
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabio Carvalho
Ra sân: Jonathan Hogg
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ozan Tufan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Abdulkadir Omur
Kiến tạo: Brahima Diarra
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
Đội hình xuất phát
![Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
![Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Huddersfield Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Denny Ward | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.98 | |
1 | Lee Nicholls | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 11 | 50% | 0 | 0 | 26 | 5.79 | |
32 | Tom Lees | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 52 | 41 | 78.85% | 0 | 7 | 64 | 7.04 | |
6 | Jonathan Hogg | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 2 | 52 | 6.4 | |
4 | Matty Pearson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 20 | 46.51% | 3 | 3 | 76 | 6.42 | |
18 | David Kasumu | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 3 | 1 | 19 | 6.17 | |
10 | Josh Koroma | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 24 | 5.89 | |
7 | Delano Burgzorg | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
23 | Ben Wiles | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 21 | 6.19 | |
14 | Sorba Thomas | Cánh phải | 2 | 0 | 5 | 30 | 21 | 70% | 23 | 0 | 70 | 7.29 | |
24 | Radinio Balker | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 4 | 63 | 7.18 | |
8 | Jack Rudoni | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 38 | 27 | 71.05% | 4 | 1 | 69 | 7.58 | |
11 | Brahima Diarra | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 1 | 25 | 6.73 | |
17 | Brodie Spencer | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 2 | 54 | 6.41 | |
21 | Alex Matos | Forward | 2 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 30 | 6.28 |
Hull City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Billy Sharp | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 2 | 10 | 6.29 | ||
17 | Ryan Allsopp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 61 | 38 | 62.3% | 0 | 0 | 67 | 6.65 | |
7 | Ozan Tufan | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 0 | 49 | 6.83 | |
8 | Greg Docherty | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 16 | 6.44 | |
50 | Abdulkadir Omur | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 14 | 14 | 100% | 1 | 0 | 19 | 6.81 | |
2 | Lewie Coyle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.24 | |
27 | Regan Slater | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 2 | 56 | 6.84 | |
5 | Alfie Jones | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 3 | 55 | 7.83 | |
3 | Ryan John Giles | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 30 | 26 | 86.67% | 4 | 1 | 58 | 7.18 | |
4 | Jacob Greaves | Trung vệ | 3 | 2 | 0 | 63 | 39 | 61.9% | 0 | 17 | 86 | 10 | |
15 | Tyler Morton | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
47 | Anass Zaroury | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 5 | 1 | 46 | 6.64 | |
29 | Matty Jacob | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 43 | 6.24 | ||
45 | Fabio Carvalho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 0 | 48 | 6.59 | |
9 | Noah Ohio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 2 | 28 | 5.96 | |
23 | Jaden Philogene-Bidace | Cánh trái | 4 | 1 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 1 | 55 | 7.55 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ