Vòng 37
22:00 ngày 15/03/2025
Huddersfield Town
Đã kết thúc 5 - 1 Xem Live (4 - 0)
Crawley Town
Địa điểm: John Smiths Stadium
Thời tiết: Giông bão, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.04
+1.25
0.78
O 2.75
0.84
U 2.75
0.98
1
1.40
X
4.00
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.93
+0.5
0.91
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Huddersfield Town Huddersfield Town
Phút
Crawley Town Crawley Town
Joe Taylor 1 - 0 match goal
3'
Charlie Barker(OW) 2 - 0 match phan luoi
8'
Callum Marshall 3 - 0 match goal
16'
26'
match yellow.png Liam Fraser
Matty Pearson 4 - 0
Kiến tạo: Ruben Roosken
match goal
29'
46'
match change Ade Adeyemo
Ra sân: Panutche Camara
56'
match yellow.png Toby Mullarkey
61'
match change Josh Flint
Ra sân: Liam Fraser
61'
match change Rushian Hepburn-Murphy
Ra sân: Will Swan
Lasse Sorenson
Ra sân: Matty Pearson
match change
61'
Tawanda Chirewa
Ra sân: Joe Taylor
match change
61'
64'
match yellow.png Charlie Barker
74'
match change Junior Quitirna
Ra sân: Jeremy Kelly
Jonathan Hogg
Ra sân: Joseph Hodge
match change
75'
Neo Eccleston
Ra sân: Ruben Roosken
match change
76'
Ruben Roosken 5 - 0
Kiến tạo: Antony Evans
match goal
76'
80'
match change Max Anderson
Ra sân: Tola Showunmi
Josh Ruffels match yellow.png
81'
Jonathan Hogg match yellow.png
82'
90'
match goal 5 - 1 Ade Adeyemo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Huddersfield Town Huddersfield Town
Crawley Town Crawley Town
9
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
24
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
15
 
Sút ra ngoài
 
9
5
 
Sút Phạt
 
6
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
524
 
Số đường chuyền
 
410
85%
 
Chuyền chính xác
 
81%
6
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
33
21
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
15
10
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
15
4
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Long pass
 
20
89
 
Pha tấn công
 
79
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Tawanda Chirewa
2
Lasse Sorenson
6
Jonathan Hogg
30
Neo Eccleston
13
Jacob Chapman
31
Loick Ayina
19
Freddie Ladapo
Huddersfield Town Huddersfield Town 4-2-2-2
3-5-1-1 Crawley Town Crawley Town
1
Nicholls
3
Ruffels
17
Spencer
4
Pearson
20
Turton
21
Evans
41
Hodge
26
Roosken
8
Wiles
22
Taylor
7
Marshall
1
Wollacot...
5
Barker
24
Mullarke...
30
Radcliff...
9
Swan
27
Watson
10
Fraser
12
Camara
19
Kelly
26
Doyle
29
Showunmi

Substitutes

22
Ade Adeyemo
28
Josh Flint
14
Rushian Hepburn-Murphy
18
Junior Quitirna
6
Max Anderson
45
Tyreece John Jules
Đội hình dự bị
Huddersfield Town Huddersfield Town
Tawanda Chirewa 27
Lasse Sorenson 2
Jonathan Hogg 6
Neo Eccleston 30
Jacob Chapman 13
Loick Ayina 31
Freddie Ladapo 19
Huddersfield Town Crawley Town
22 Ade Adeyemo
28 Josh Flint
14 Rushian Hepburn-Murphy
18 Junior Quitirna
6 Max Anderson
45 Tyreece John Jules

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2.33
8 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 1
60% Kiểm soát bóng 50.33%
10 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 2.3
6.4 Phạt góc 4
1.8 Thẻ vàng 2
4.1 Sút trúng cầu môn 3.1
57% Kiểm soát bóng 52.4%
10.5 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Huddersfield Town (44trận)
Chủ Khách
Crawley Town (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
3
14
HT-H/FT-T
5
3
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
2
1
3
3
HT-B/FT-H
2
0
3
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
1
3
2
HT-B/FT-B
3
7
7
1

Huddersfield Town Huddersfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lee Nicholls Thủ môn 0 0 0 21 13 61.9% 0 1 29 6.6
6 Jonathan Hogg Tiền vệ trụ 0 0 1 23 21 91.3% 0 0 27 6.8
3 Josh Ruffels Trung vệ 1 0 1 54 46 85.19% 3 2 74 6.8
20 Oliver Turton Tiền vệ phải 0 0 0 74 66 89.19% 2 4 87 6.9
4 Matty Pearson Trung vệ 2 1 0 32 28 87.5% 0 1 44 8
22 Joe Taylor Tiền đạo thứ 2 5 2 1 9 6 66.67% 2 2 21 7.7
21 Antony Evans Tiền vệ trụ 3 0 4 56 46 82.14% 4 1 80 8.6
2 Lasse Sorenson Tiền vệ phải 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 32 6.5
8 Ben Wiles Tiền vệ trụ 3 0 4 57 49 85.96% 1 3 68 7.7
26 Ruben Roosken Hậu vệ cánh trái 3 2 3 27 19 70.37% 9 0 54 8.9
27 Tawanda Chirewa Tiền vệ công 1 0 0 12 12 100% 1 0 25 6.4
41 Joseph Hodge Tiền vệ công 1 0 2 50 46 92% 2 0 59 7.2
17 Brodie Spencer Trung vệ 1 1 0 48 42 87.5% 0 6 59 7
7 Callum Marshall Tiền đạo thứ 2 4 3 1 30 23 76.67% 0 1 48 7.7
30 Neo Eccleston Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 2 0 10 6.4

Crawley Town Crawley Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Rushian Hepburn-Murphy Tiền đạo thứ 2 2 0 0 5 4 80% 0 0 15 6.5
24 Toby Mullarkey Trung vệ 0 0 0 43 40 93.02% 0 2 61 6.5
1 Joseph Wollacott Thủ môn 0 0 0 40 19 47.5% 0 0 47 6.6
12 Panutche Camara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 29 6.2
10 Liam Fraser Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 39 32 82.05% 1 2 53 6.6
6 Max Anderson Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.3
28 Josh Flint Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.3
27 Louie Watson Tiền vệ trụ 0 0 2 47 41 87.23% 4 0 63 6.7
19 Jeremy Kelly Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 30 88.24% 2 0 51 6.6
5 Charlie Barker Trung vệ 0 0 0 44 36 81.82% 1 1 69 5.8
9 Will Swan Tiền đạo thứ 2 2 0 1 8 7 87.5% 0 1 13 6.3
30 Ben Radcliffe Defender 1 0 0 49 44 89.8% 0 2 66 6.3
18 Junior Quitirna Tiền vệ công 2 0 0 4 2 50% 0 0 8 6.4
26 Kamari Doyle Tiền vệ trụ 1 0 4 29 24 82.76% 2 2 48 6.9
29 Tola Showunmi Tiền vệ công 2 1 1 20 15 75% 0 3 31 6.8
22 Ade Adeyemo Hậu vệ cánh phải 2 1 0 18 15 83.33% 1 0 33 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ