![Huddersfield Town Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
![Bristol City Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
0.89
0.91
0.83
0.87
2.53
3.07
2.55
0.87
0.88
1.04
0.66
Diễn biến chính
![Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Denny Ward
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joseph Hungbo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam Bell
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nahki Wells
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mark Sykes
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
Đội hình xuất phát
![Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
![Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Huddersfield Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49 | Martyn Waghorn | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 4 | 5.99 | |
25 | Denny Ward | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 14 | 6.16 | |
32 | Tom Lees | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 4 | 31 | 6.9 | |
30 | Ben Jackson | 0 | 0 | 0 | 19 | 8 | 42.11% | 3 | 2 | 30 | 6.29 | ||
6 | Jonathan Hogg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 27 | 6.41 | |
14 | Josh Ruffels | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 5 | 33 | 7.08 | |
1 | Tomas Vaclik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 0 | 29 | 7.74 | |
4 | Matty Pearson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 5 | 15.15% | 0 | 9 | 52 | 6.99 | |
39 | Michal Helik | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 5 | 33 | 7.22 | |
10 | Josh Koroma | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 3 | 6.07 | |
22 | Jack Rudoni | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 3 | 25 | 6.49 | |
16 | Joseph Hungbo | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 5.98 | |
35 | Brahima Diarra | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 37 | 6.29 |
Bristol City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Andy King | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 33 | 75% | 1 | 1 | 49 | 6.64 | |
6 | Matthew James | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 4 | 61 | 6.81 | |
21 | Nahki Wells | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 0 | 24 | 6.02 | |
7 | Alex Scott | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 3 | 33 | 26 | 78.79% | 4 | 1 | 51 | 6.63 | |
9 | Harry Cornick | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
17 | Mark Sykes | Tiền vệ trụ | 3 | 3 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 3 | 3 | 49 | 7.05 | |
12 | Max OLeary | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 52 | 36 | 69.23% | 0 | 1 | 59 | 6.57 | |
26 | Zak Vyner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 68 | 83.95% | 0 | 2 | 87 | 6.79 | |
3 | Jay Dasilva | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 1 | 2 | 45 | 6.92 | |
16 | Cameron Pring | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 82 | 61 | 74.39% | 0 | 7 | 101 | 7.98 | |
19 | George Tanner | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 46 | 36 | 78.26% | 1 | 1 | 62 | 6.53 | |
11 | Anis Mehmeti | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
20 | Sam Bell | Forward | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 0 | 27 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ