![Houston Dynamo Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
![St. Louis City St. Louis City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/64730/1gt30b8dgh2w.png)
1.00
0.80
0.96
0.74
1.70
3.87
3.78
0.91
0.84
0.98
0.72
Diễn biến chính
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
![St. Louis City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/64730/1gt30b8dgh2w.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aziel Jackson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jared Stroud
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nelson Quinones
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Celio Pompeu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anthony Markanich
Ra sân: Corey Baird
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joakim Nilsson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Adalberto Carrasquilla
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
![St. Louis City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/64730/1gt30b8dgh2w.png)
Đội hình xuất phát
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
![St. Louis City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/64730/1gt30b8dgh2w.png)
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/64730/1gt30b8dgh2w.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Houston Dynamo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Erik Sviatchenko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 27 | 6.26 | |
16 | Hector Miguel Herrera Lopez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 26 | 6.37 | |
12 | Steve Clark | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 16 | 6.72 | |
2 | Franco Nicolas Escobar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 19 | 6.27 | |
6 | Artur | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 1 | 29 | 6.64 | |
8 | Amine Bassi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 21 | 6.52 | |
11 | Corey Baird | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.06 | |
20 | Adalberto Carrasquilla | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.02 | |
25 | Griffin Dorsey | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.4 | |
21 | Nelson Quinones | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.05 | |
31 | Micael dos Santos Silva | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 16 | 6.83 |
St. Louis City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Joakim Nilsson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.69 | |
1 | Roman Burki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0% | 0 | 0 | 8 | 6.25 | |
26 | Tim Parker | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 2 | 10 | 6.47 | |
2 | Jakob Nerwinski | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.28 | |
10 | Eduard Lowen | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 5 | 1 | 31 | 7.21 | |
9 | Joao Klauss De Mello | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.19 | |
8 | Jared Stroud | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 12 | 6.28 | |
6 | Njabulo Blom | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.24 | |
25 | Aziel Jackson | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.17 | |
13 | Anthony Markanich | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 18 | 6.71 | ||
12 | Celio Pompeu | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 20 | 6.57 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ