![Houston Dynamo Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
![Seattle Sounders Seattle Sounders](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172915.gif)
0.78
1.02
0.86
0.84
2.31
3.35
2.63
0.79
0.96
0.83
0.87
Diễn biến chính
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
![Seattle Sounders](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172915.gif)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ivan Franco
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dylan Teves
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Heber Araujo dos Santos
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Adalberto Carrasquilla
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ethan Dobbelaere
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Paulo Mior
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Corey Baird
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Franco Nicolas Escobar
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Roldan
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
![Seattle Sounders](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172915.gif)
Đội hình xuất phát
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
![Seattle Sounders](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172915.gif)
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172915.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Houston Dynamo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Hector Miguel Herrera Lopez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.28 | |
12 | Steve Clark | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.33 | |
5 | Daniel Steres | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.22 | |
2 | Franco Nicolas Escobar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.23 | |
6 | Artur | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.15 | |
8 | Amine Bassi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
7 | Ivan Franco | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.15 | |
11 | Corey Baird | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 5 | 6.13 | |
20 | Adalberto Carrasquilla | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 6 | 6.17 | |
4 | Ethan Bartlow | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 7 | 6.33 | |
31 | Micael dos Santos Silva | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.27 |
Seattle Sounders
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Stefan Frei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.34 | |
10 | Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 7 | 6.1 | |
19 | Heber Araujo dos Santos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
6 | Joao Paulo Mior | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.19 | |
11 | Albert Rusnak | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.22 | |
13 | Jordan Morris | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 9 | 6.23 | |
28 | Yeimar Pastor Gomez Andrade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.39 | |
16 | Alex Roldan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 9 | 6.33 | |
25 | Jackson Ragen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
99 | Dylan Teves | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 1 | 4 | 6.2 | |
33 | Cody Baker | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.25 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ