![Houston Dynamo Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
![Real Salt Lake Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
Pen [4-3]
0.78
1.02
0.93
0.77
1.55
4.10
4.40
0.76
0.99
0.96
0.74
Diễn biến chính
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Hector Miguel Herrera Lopez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
Đội hình xuất phát
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Houston Dynamo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Erik Sviatchenko | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 0 | 43 | 6.2 | |
16 | Hector Miguel Herrera Lopez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 84 | 76 | 90.48% | 0 | 1 | 114 | 7.5 | |
12 | Steve Clark | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 25 | 7.2 | |
2 | Franco Nicolas Escobar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 63 | 7.3 | |
6 | Artur | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 61 | 58 | 95.08% | 0 | 0 | 76 | 7.2 | |
8 | Amine Bassi | Tiền vệ công | 2 | 2 | 3 | 55 | 46 | 83.64% | 0 | 0 | 66 | 7.1 | |
11 | Corey Baird | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 28 | 7 | |
20 | Adalberto Carrasquilla | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 55 | 43 | 78.18% | 0 | 0 | 73 | 6.7 | |
25 | Griffin Dorsey | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 1 | 69 | 7.5 | |
34 | Thorleifur Ulfarsson | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.5 | |
21 | Nelson Quinones | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 56 | 6.7 | |
31 | Micael dos Santos Silva | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 47 | 36 | 76.6% | 0 | 4 | 59 | 6.8 |
Real Salt Lake
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Bryan Oviedo Jimenez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 54 | 7.2 | |
18 | Zac MacMath | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 0 | 47 | 7.4 | |
10 | Jefferson Savarino | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 36 | 6.8 | |
15 | Justen Glad | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 41 | 80.39% | 0 | 1 | 66 | 7.1 | |
14 | Rubio Yovani Méndez-Rubín | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.9 | |
9 | Cristian Arango | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 19 | 6.7 | |
29 | Anderson Andres Julio Santos | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 4 | 20 | 6.6 | |
4 | Brayan Vera | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 2 | 59 | 7 | |
6 | Braian Oscar Ojeda Rodriguez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 54 | 7 | |
26 | Diego Luna | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 52 | 6.9 | |
13 | Nelson Palacio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 1 | 54 | 6.5 | |
11 | Carlos Andres Gomez | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 43 | 6.4 | |
25 | Emeka Eneli | Forward | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 0 | 63 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ