![Houston Dynamo Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
![Austin FC Austin FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210317102401.png)
1.04
0.76
0.84
0.86
2.25
3.45
2.63
0.77
0.98
0.66
1.04
Diễn biến chính
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
![Austin FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210317102401.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Fagundez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jhojan Valencia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zan Kolmanic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ivan Franco
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maximiliano Urruti Mussa
Ra sân: Amine Bassi
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Griffin Dorsey
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Adalberto Carrasquilla
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
![Austin FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210317102401.png)
Đội hình xuất phát
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
![Austin FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210317102401.png)
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210317102401.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Houston Dynamo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Hector Miguel Herrera Lopez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 1 | 24 | 6.31 | |
12 | Steve Clark | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.77 | |
5 | Daniel Steres | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 13 | 6.36 | |
6 | Artur | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 25 | 6.45 | |
8 | Amine Bassi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 19 | 6.22 | |
17 | Teenage Hadebe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 30 | 6.33 | |
7 | Ivan Franco | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 20 | 6.23 | |
11 | Corey Baird | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 5.96 | |
20 | Adalberto Carrasquilla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 1 | 20 | 6.18 | |
22 | Tate Schmitt | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 2 | 26 | 6.56 | |
4 | Ethan Bartlow | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.42 |
Austin FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Diego Fagundez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 3 | 0 | 9 | 6.28 | |
8 | Alex Ring | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 18 | 6.37 | |
37 | Maximiliano Urruti Mussa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.41 | |
1 | Brad Stuver | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.32 | |
10 | Sebastian Driussi | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 12 | 6.26 | |
7 | Emiliano Rigoni | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
5 | Jhojan Valencia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 6.52 | |
23 | Zan Kolmanic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 23 | 6.67 | |
15 | Leo Vaisanen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 24 | 6.38 | |
17 | Jon Gallagher | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 0 | 15 | 6.31 | |
6 | Daniel Pereira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 19 | 6.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ