![Hong Kong Hong Kong](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520103711.jpg)
![Iran Iran](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512154844.jpg)
0.96
0.76
0.83
0.91
24.00
7.40
1.12
0.86
0.86
0.82
0.90
Diễn biến chính
![Hong Kong](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520103711.jpg)
![Iran](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512154844.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Milad Mohammadi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mehdi Ghaedi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shahriar Moghanlou
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Majid Hosseini
Ra sân: Wing Kai Orr Matthew Elliot
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chan Siu Kwan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sun Ming Him
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mehdi Taromi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alireza Jahanbakhsh
Ra sân: Chan Shinichi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chun-Ming Wu
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hong Kong](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520103711.jpg)
![Iran](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512154844.jpg)
Đội hình xuất phát
![Hong Kong](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520103711.jpg)
![Iran](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512154844.jpg)
![Hong Kong](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520103711.jpg)
![Hong Kong](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512154844.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hong Kong
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yapp Hung Fai | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 12 | 44.44% | 0 | 1 | 32 | 6.9 | |
16 | Chan Siu Kwan | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 20 | 6.8 | |
10 | Wong Wai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 1 | 0 | 10 | 6.5 | |
25 | Stefan Figueiredo Pereira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
8 | Chun Lok Chan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 16 | 64% | 1 | 5 | 42 | 7 | |
4 | Lilley Nunez Vasudeva Das | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 10 | 33.33% | 0 | 5 | 42 | 6.3 | |
11 | Everton Camargo | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 14.29% | 6 | 0 | 43 | 6.7 | |
6 | Chun-Ming Wu | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 1 | 3 | 35 | 6.4 | |
14 | Pui-Hin Poon | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 6.5 | |
23 | Sun Ming Him | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
21 | Tze Nam Yue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 7 | 36.84% | 0 | 3 | 47 | 6.4 | |
17 | Chan Shinichi | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 3 | 3 | 40 | 7.1 | |
9 | Wing Kai Orr Matthew Elliot | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 4 | 33.33% | 2 | 7 | 17 | 6.6 | |
15 | Chang Hei Yin | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
20 | Michael Udebuluzor | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 9 | 6.5 | |
3 | Oliver Gerbig | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 7 | 38.89% | 0 | 1 | 27 | 6.5 |
Iran
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Omid Ebrahimi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
7 | Alireza Jahanbakhsh | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 3 | 50 | 6.8 | |
3 | Ehsan Hajsafi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 13 | 6.7 | |
14 | Saman Ghoddos | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 53 | 41 | 77.36% | 4 | 1 | 80 | 6.9 | |
10 | Karim Ansarifard | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 3 | 21 | 6.7 | |
23 | Ramin Rezaian Semeskandi | Hậu vệ cánh phải | 4 | 1 | 2 | 51 | 39 | 76.47% | 10 | 2 | 88 | 7.6 | |
1 | Alireza Beiranvand | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 1 | 42 | 7.3 | |
9 | Mehdi Taromi | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 3 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 1 | 44 | 6.9 | |
6 | Saeid Ezzatolahi Afagh | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 17 | 6.6 | |
5 | Milad Mohammadi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 42 | 36 | 85.71% | 4 | 3 | 80 | 8.1 | |
19 | Majid Hosseini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 2 | 56 | 7.1 | |
15 | Roozbeh Cheshmi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 53 | 43 | 81.13% | 0 | 11 | 73 | 7 | |
13 | Hossein Kanaani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 49 | 83.05% | 0 | 5 | 69 | 7.4 | |
21 | Mohammad Mohebi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
18 | Mehdi Ghaedi | 2 | 2 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 24 | 7.5 | ||
26 | Shahriar Moghanlou | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 6 | 29 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ