![Holstein Kiel Holstein Kiel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
![St. Pauli St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
0.98
0.82
0.92
0.78
2.81
3.82
2.03
1.09
0.66
0.85
0.85
Diễn biến chính
![Holstein Kiel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jackson Irvine
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Oladapo Afolayan
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Stefan Thesker
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Elias Saad
Ra sân: Alexander Bieler Muhling
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Steven Skrzybski
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Fabian Reese
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Elias Saad
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lukas Daschner
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Fin Bartels
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Benedikt Pichler
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Manolis Saliakas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcel Hartel
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Holstein Kiel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
Đội hình xuất phát
![Holstein Kiel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![Holstein Kiel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
![Holstein Kiel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Holstein Kiel
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Fin Bartels | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.47 | |
10 | Lewis Holtby | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 39 | 6.62 | |
7 | Steven Skrzybski | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 0 | 0 | 16 | 6.88 | |
5 | Stefan Thesker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 48 | 6.38 | |
2 | Mikkel Kirkeskov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 39 | 6.04 | |
8 | Alexander Bieler Muhling | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 22 | 6.04 | |
17 | Timo Becker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 16 | 6.09 | |
21 | Dahne Thomas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 5.82 | |
24 | Hauke Wahl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 24 | 6.01 | |
11 | Fabian Reese | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.1 | |
16 | Philipp Sander | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 16 | 6.51 |
St. Pauli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Karol Mets | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.02 | |
7 | Jackson Irvine | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 21 | 6.85 | |
8 | Eric Smith | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 24 | 6.15 | |
23 | Leart Paqarada | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 5 | 0 | 28 | 6.2 | |
2 | Manolis Saliakas | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 3 | 0 | 39 | 6.64 | |
10 | Marcel Hartel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 0 | 25 | 6.01 | |
17 | Oladapo Afolayan | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 21 | 7.1 | |
13 | Lukas Daschner | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.06 | |
18 | Jakov Medic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 2 | 24 | 6.42 | |
22 | Nikola Vasilj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 11 | 5.38 | |
26 | Elias Saad | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ