![Holstein Kiel Holstein Kiel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
![Augsburg Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
1.09
0.81
0.88
1.00
2.70
3.80
2.30
1.16
0.74
0.88
1.00
Diễn biến chính
![Holstein Kiel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Samuel Essende
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keven Schlotterbeck
Kiến tạo: Shuto Machino
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Elvis Rexhbecaj
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Essende
Ra sân: Alexander Bernhardsson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kristijan Jakic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marius Wolf
Ra sân: Marco Komenda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Finn Dominik Porath
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Armin Gigovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Phil Harres
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Magnus Knudsen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Holstein Kiel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Holstein Kiel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![Holstein Kiel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
![Holstein Kiel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Holstein Kiel
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Lewis Holtby | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 17 | 6.61 | |
5 | Carl Johansson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 2 | 5 | 6.46 | |
3 | Marco Komenda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 2 | 38 | 6.85 | |
8 | Finn Dominik Porath | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 3 | 0 | 46 | 6.92 | |
18 | Shuto Machino | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 0 | 41 | 9.01 | |
9 | Benedikt Pichler | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.1 | |
1 | Timon Moritz Weiner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 17 | 51.52% | 0 | 0 | 41 | 6.52 | |
24 | Magnus Knudsen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.72 | |
11 | Alexander Bernhardsson | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 2 | 30 | 7.73 | |
37 | Armin Gigovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 26 | 6.78 | |
14 | Max Geschwill | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 24 | 72.73% | 1 | 0 | 38 | 6.49 | |
33 | Dominik Javorcek | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.08 | |
6 | Marko Ivezic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 2 | 34 | 6.57 | |
19 | Phil Harres | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 33 | 8.67 | |
22 | Nicolai Remberg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 33 | 24 | 72.73% | 2 | 4 | 58 | 7.67 | |
23 | Lasse Rosenboom | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 41 | 8 |
Augsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Steve Mounie | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 1 | 8 | 5.89 | |
11 | Marius Wolf | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 42 | 29 | 69.05% | 4 | 0 | 68 | 5.82 | |
23 | Maximilian Bauer | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 79 | 69 | 87.34% | 0 | 4 | 87 | 5.82 | |
13 | Dimitris Giannoulis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 64 | 55 | 85.94% | 4 | 1 | 85 | 5.83 | |
21 | Phillip Tietz | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 5 | 26 | 6.28 | |
17 | Kristijan Jakic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 2 | 1 | 51 | 6.15 | |
20 | Alexis Claude Maurice | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 3 | 0 | 47 | 6.81 | |
10 | Arne Maier | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 7 | 1 | 28 | 6.36 | |
16 | Ruben Vargas | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 16 | 5.77 | |
8 | Elvis Rexhbecaj | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 3 | 0 | 35 | 5.24 | |
19 | Frank Ogochukwu Onyeka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 28 | 96.55% | 2 | 1 | 38 | 6.48 | |
31 | Keven Schlotterbeck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 1 | 8 | 6.44 | |
9 | Samuel Essende | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 17 | 6.95 | |
5 | Chrislain Matsima | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 0 | 2 | 68 | 5.54 | |
22 | Nediljko Labrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 29 | 3.89 | |
44 | Henri Koudossou | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 30 | 22 | 73.33% | 4 | 3 | 55 | 6.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ