![Holstein Kiel Holstein Kiel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
![Bayern Munich Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
0.87
1.03
0.97
0.89
8.50
5.75
1.30
0.90
0.98
0.96
0.92
Diễn biến chính
![Holstein Kiel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Harry Kane
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Serge Gnabry
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kingsley Coman
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Serge Gnabry
Ra sân: Patrick Erras
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamal Musiala
Ra sân: Dominik Javorcek
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raphael Guerreiro
Ra sân: Shuto Machino
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sacha Boey
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Lewis Holtby
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Finn Dominik Porath
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kingsley Coman
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Tymoteusz Puchacz
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Holstein Kiel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Holstein Kiel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![Holstein Kiel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
![Holstein Kiel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Holstein Kiel
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Lewis Holtby | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 1 | 0 | 22 | 5.16 | |
17 | Timo Becker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 5.49 | |
5 | Carl Johansson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 21 | 5.6 | |
4 | Patrick Erras | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 23 | 5.37 | |
8 | Finn Dominik Porath | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 16 | 5.78 | |
18 | Shuto Machino | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.84 | |
9 | Benedikt Pichler | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 2 | 26 | 6.08 | |
1 | Timon Moritz Weiner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 0 | 28 | 5.59 | |
24 | Magnus Knudsen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 23 | 6.46 | |
33 | Dominik Javorcek | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 18 | 5.09 | |
22 | Nicolai Remberg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 16 | 5.27 |
Bayern Munich
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Neuer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
9 | Harry Kane | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 19 | 8.51 | |
22 | Raphael Guerreiro | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 2 | 0 | 46 | 7.2 | |
7 | Serge Gnabry | Cánh phải | 3 | 1 | 3 | 33 | 30 | 90.91% | 2 | 0 | 44 | 7.87 | |
11 | Kingsley Coman | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 20 | 19 | 95% | 1 | 0 | 40 | 7.52 | |
6 | Joshua Kimmich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 56 | 53 | 94.64% | 2 | 0 | 59 | 6.94 | |
2 | Dayot Upamecano | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 2 | 49 | 6.93 | |
16 | Joao Palhinha | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 1 | 52 | 6.57 | |
3 | Kim Min-Jae | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 59 | 92.19% | 0 | 2 | 67 | 6.97 | |
23 | Sacha Boey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 34 | 6.54 | |
42 | Jamal Musiala | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 27 | 7.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ