Vòng 19
23:30 ngày 13/04/2025
Hoffenheim Nữ
Đã kết thúc 5 - 2 Xem Live (2 - 0)
RB Leipzig Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.04
+1.25
0.78
O 3.25
0.92
U 3.25
0.80
1
1.40
X
4.20
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.04
+0.5
0.78
O 1.25
0.83
U 1.25
0.97

Diễn biến chính

Hoffenheim Nữ Hoffenheim Nữ
Phút
RB Leipzig Nữ RB Leipzig Nữ
Cerci S. 1 - 0
Kiến tạo: Kossler M.
match goal
30'
Kossler M. 2 - 0
Kiến tạo: Cerci S.
match goal
32'
39'
match yellow.png Krug V.
Landenberger J.(OW) 3 - 0 match phan luoi
48'
59'
match goal 3 - 1 Giovanna Hoffmann
Kiến tạo: Muller M.
Julia Hickelsberger Fuller 4 - 1
Kiến tạo: Cerci S.
match goal
68'
76'
match yellow.png Lara Marti
78'
match goal 4 - 2 Fudalla V.
Kiến tạo: Giovanna Hoffmann
Steiner M. 5 - 2
Kiến tạo: Alber M.
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hoffenheim Nữ Hoffenheim Nữ
RB Leipzig Nữ RB Leipzig Nữ
7
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
9
12
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
5
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
589
 
Số đường chuyền
 
372
84%
 
Chuyền chính xác
 
76%
5
 
Phạm lỗi
 
6
4
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
7
20
 
Rê bóng thành công
 
14
11
 
Đánh chặn
 
1
34
 
Ném biên
 
24
2
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
19
37
 
Long pass
 
21
106
 
Pha tấn công
 
64
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
10 Sút trúng cầu môn 4.67
62.67% Kiểm soát bóng 53%
4.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 1.8
1 Bàn thua 1.9
4.3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1.6
8.2 Sút trúng cầu môn 4.2
55.9% Kiểm soát bóng 43%
7.9 Phạm lỗi 7.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hoffenheim Nữ (23trận)
Chủ Khách
RB Leipzig Nữ (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
6
HT-H/FT-T
2
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
0
HT-B/FT-B
1
6
2
3