Vòng 20
21:00 ngày 01/02/2025
HNK Sibenik
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Slaven Koprivnica
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.78
-0.25
1.06
O 2.5
0.96
U 2.5
0.86
1
2.64
X
3.35
2
2.27
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.76
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

HNK Sibenik HNK Sibenik
Phút
Slaven Koprivnica Slaven Koprivnica
2'
match goal 0 - 1 Ilja Nestorovski
4'
match var Alen Grgic Goal awarded
45'
match yellow.png Ivan Dolcek
54'
match yellow.png Ivan Susak
Ivan Laca 1 - 1
Kiến tạo: Ivan Bozic
match goal
55'
67'
match yellow.png Filip Kruselj
Ivan Bozic match yellow.png
77'
Ivan Santini match yellow.png
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

HNK Sibenik HNK Sibenik
Slaven Koprivnica Slaven Koprivnica
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
3
17
 
Sút Phạt
 
16
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
375
 
Số đường chuyền
 
326
67%
 
Chuyền chính xác
 
62%
16
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
1
27
 
Ném biên
 
28
0
 
Dội cột/xà
 
1
4
 
Thử thách
 
11
32
 
Long pass
 
24
110
 
Pha tấn công
 
94
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
55.33% Kiểm soát bóng 46.67%
8.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 1
2.8 Phạt góc 4.2
3.4 Thẻ vàng 1.8
4.2 Sút trúng cầu môn 3.7
43.9% Kiểm soát bóng 51.4%
10.6 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

HNK Sibenik (22trận)
Chủ Khách
Slaven Koprivnica (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
0
3
HT-H/FT-T
0
0
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
2
HT-B/FT-B
3
2
2
2