![Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
![Tokyo Verdy Tokyo Verdy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
0.83
1.07
0.99
0.89
1.53
3.90
5.00
0.75
1.05
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
![Tokyo Verdy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tetsuyuki Inami
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gouki YAMADA
Kiến tạo: Shunki Higashi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mutsuki Kato
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Naoki Hayashi
Ra sân: Pieros Sotiriou
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mutsuki Kato
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuki Ohashi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Naoto Arai
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kosuke Saito
Kiến tạo: Shunki Higashi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Taishi Matsumoto
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yutaro Hakamata
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
![Tokyo Verdy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
Đội hình xuất phát
![Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
![Tokyo Verdy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
![Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
![Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Douglas Vieira da Silva | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 6 | 18 | 7.4 | |
33 | Tsukasa Shiotani | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 1 | 48 | 6.5 | |
19 | Sho Sasaki | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 4 | 66 | 7.1 | |
20 | Pieros Sotiriou | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 5 | 24 | 8.7 | |
1 | Keisuke Osako | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
14 | Taishi Matsumoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 2 | 0 | 43 | 6.8 | |
17 | Ezequiel Santos Da Silva | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.2 | |
8 | Takumu Kawamura | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 2 | 35 | 6.5 | |
5 | Hiroya Matsumoto | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 8 | 6.6 | |
24 | Shunki Higashi | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 3 | 32 | 25 | 78.13% | 9 | 2 | 50 | 8.2 | |
77 | Yuki Ohashi | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 3 | 48 | 7.3 | |
13 | Naoto Arai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 33 | 24 | 72.73% | 9 | 2 | 63 | 7.3 | |
51 | Mutsuki Kato | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 3 | 16 | 15 | 93.75% | 2 | 0 | 35 | 8 | |
11 | Makoto Mitsuta | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 12 | 6.5 | |
32 | Sota Koshimichi | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 14 | 6.9 | |
15 | Shuto Nakano | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 3 | 42 | 7 |
Tokyo Verdy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 0 | 49 | 6.7 | |
8 | Kosuke Saito | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 0 | 47 | 6.9 | |
22 | Hijiri Onaga | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 22 | 66.67% | 8 | 1 | 69 | 6.7 | |
26 | Yutaro Hakamata | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 15 | 7.2 | |
10 | Tomoya Miki | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 54 | 46 | 85.19% | 1 | 2 | 69 | 6.6 | |
33 | Yuan Matsuhashi | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.8 | |
9 | Itsuki Someno | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 40 | 30 | 75% | 0 | 3 | 52 | 6.7 | |
15 | Kaito Chida | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 35 | 68.63% | 0 | 8 | 65 | 6.6 | |
4 | Naoki Hayashi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 1 | 36 | 6 | |
11 | Hiroto Yamami | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 15 | 6.5 | |
20 | Yudai Kimura | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 3 | 15 | 15 | 100% | 0 | 1 | 28 | 7.5 | |
3 | Hiroto Taniguchi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 1 | 68 | 6.6 | |
17 | Tetsuyuki Inami | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
27 | Gouki YAMADA | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 3 | 20 | 6.4 | |
28 | Soma Meshino | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 27 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ