![Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
![Shonan Bellmare Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
0.90
1.00
0.85
0.85
1.50
3.75
5.50
1.08
0.73
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Naoto Arai
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Masaki Ikeda
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takuya Okamoto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taiyo Hiraoka
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Takumu Kawamura
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taiga Hata
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sho Fukuda
Ra sân: Makoto Mitsuta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mutsuki Kato
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Mutsuki Kato
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
Đội hình xuất phát
![Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
![Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Tsukasa Shiotani | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 61 | 53 | 86.89% | 0 | 0 | 70 | 6.8 | |
19 | Sho Sasaki | Trung vệ | 3 | 1 | 1 | 52 | 42 | 80.77% | 1 | 2 | 73 | 7.4 | |
7 | Gakuto Notsuda | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 12 | 6.8 | |
1 | Keisuke Osako | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 27 | 6.9 | |
14 | Taishi Matsumoto | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 4 | 1 | 39 | 7 | |
8 | Takumu Kawamura | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 0 | 1 | 31 | 7.1 | |
24 | Shunki Higashi | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 3 | 31 | 25 | 80.65% | 7 | 1 | 53 | 7.3 | |
77 | Yuki Ohashi | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 8 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 52 | 10 | |
13 | Naoto Arai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 3 | 1 | 38 | 6.7 | |
51 | Mutsuki Kato | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 3 | 2 | 41 | 7.1 | |
11 | Makoto Mitsuta | Tiền vệ công | 6 | 4 | 5 | 31 | 23 | 74.19% | 14 | 0 | 62 | 7.8 | |
40 | Motoki Ohara | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
32 | Sota Koshimichi | Tiền vệ phải | 3 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 4 | 0 | 36 | 7.3 | |
15 | Shuto Nakano | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 5 | 56 | 7.2 |
Shonan Bellmare
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Takuya Okamoto | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 2 | 23 | 6.8 | |
22 | Kazuki Oiwa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 3 | 47 | 6.7 | |
37 | Yuto Suzuki | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 2 | 0 | 57 | 7.5 | |
47 | Kim Min Tae | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 39 | 7 | |
11 | Lukian Araujo de Almeida | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 3 | 36 | 6.9 | |
2 | Daiki Sugioka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 2 | 21 | 6.5 | |
21 | Hiroki Mawatari | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 20 | 11 | 55% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
1 | Song Beom-Keun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 0 | 0 | 21 | 6.5 | |
18 | Masaki Ikeda | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 14 | 6.8 | |
5 | Satoshi Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 44 | 38 | 86.36% | 1 | 1 | 58 | 7.5 | |
15 | Kohei Okuno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 20 | 6.6 | |
3 | Taiga Hata | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 1 | 43 | 7.1 | |
19 | Sho Fukuda | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 2 | 28 | 6.9 | |
13 | Taiyo Hiraoka | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 35 | 6.7 | |
29 | Akito Suzuki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 1 | 20 | 6.7 | |
77 | Hisatsugu Ishii | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 11 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ