![Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
![Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
0.80
1.06
0.89
0.91
2.28
3.47
2.63
0.79
1.01
0.89
0.91
Diễn biến chính
![Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
Kiến tạo: Makoto Mitsuta
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Tsukasa Shiotani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Gakuto Notsuda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Makoto Mitsuta
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ienaga Akihiro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shin Yamada
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Schmidt Urbano
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yasuto Wakisaka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tatsuki Seko
Ra sân: Pieros Sotiriou
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Takaaki Shichi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kyohei Noborizato
Kiến tạo: Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Shuto Nakano
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
Đội hình xuất phát
![Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
![Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Douglas Vieira da Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 10 | 6.7 | |
33 | Tsukasa Shiotani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
19 | Sho Sasaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 2 | 62 | 6.6 | |
20 | Pieros Sotiriou | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 3 | 29 | 7.4 | |
7 | Gakuto Notsuda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 24 | 6.4 | |
16 | Takaaki Shichi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 46 | 6.6 | |
10 | Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun | Tiền vệ công | 1 | 1 | 4 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 27 | 8.7 | |
38 | Keisuke Osako | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 10 | 47.62% | 0 | 0 | 25 | 6.4 | |
17 | Taishi Matsumoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
8 | Takumu Kawamura | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 48 | 6.9 | |
24 | Shunki Higashi | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 50 | 48 | 96% | 0 | 0 | 59 | 6.8 | |
4 | Hayato Araki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 4 | 57 | 7.4 | |
51 | Mutsuki Kato | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 43 | 6.3 | |
11 | Makoto Mitsuta | Cánh phải | 3 | 3 | 3 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 57 | 9.1 | |
32 | Sota Koshimichi | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.9 | |
15 | Shuto Nakano | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 1 | 49 | 7 |
Kawasaki Frontale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Ienaga Akihiro | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 39 | 6.6 | |
1 | Jung Sung Ryong | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 0 | 35 | 7.3 | |
2 | Kyohei Noborizato | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 1 | 74 | 6.6 | |
31 | Kazuya Yamamura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 34 | 73.91% | 0 | 3 | 54 | 6 | |
6 | Joao Schmidt Urbano | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 1 | 56 | 6.6 | |
30 | Yusuke Segawa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 2 | 42 | 7 | |
13 | Miki Yamane | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 0 | 63 | 6.4 | |
23 | Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
17 | Daiya Tono | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 13 | 6.6 | |
14 | Yasuto Wakisaka | Tiền vệ công | 3 | 2 | 3 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 0 | 50 | 8.3 | |
33 | Taisei Miyashiro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | |
16 | Tatsuki Seko | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 1 | 62 | 6.7 | |
8 | Kento Tachibanada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
29 | Kota Takai | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 3 | 65 | 6.5 | |
5 | Asahi Sasaki | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 6.3 | |
20 | Shin Yamada | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 26 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ