![Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
![Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
0.87
0.98
0.70
1.05
1.65
3.70
4.20
0.84
1.02
0.68
1.22
Diễn biến chính
![Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuta Yamada
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mao Hosoya
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eiichi Katayama
Ra sân: Tsukasa Shiotani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Makoto Mitsuta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hayao Kawabe
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sachiro Toshima
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Naoto Arai
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shunki Higashi
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
Đội hình xuất phát
![Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
![Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Tolgay Arslan | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
9 | Douglas Vieira da Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.2 | |
33 | Tsukasa Shiotani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 1 | 51 | 6.7 | |
19 | Sho Sasaki | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 0 | 69 | 7.3 | |
66 | Hayao Kawabe | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 1 | 0 | 64 | 7.7 | |
1 | Keisuke Osako | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 0 | 29 | 7.7 | |
14 | Taishi Matsumoto | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 39 | 34 | 87.18% | 2 | 1 | 48 | 7.1 | |
24 | Shunki Higashi | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 41 | 31 | 75.61% | 8 | 0 | 61 | 7.4 | |
13 | Naoto Arai | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 36 | 25 | 69.44% | 6 | 4 | 71 | 8.1 | |
4 | Hayato Araki | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 4 | 77 | 7.8 | |
51 | Mutsuki Kato | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 2 | 43 | 7.3 | |
11 | Makoto Mitsuta | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 5 | 0 | 43 | 7.5 | |
15 | Shuto Nakano | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 1 | 60 | 51 | 85% | 1 | 1 | 79 | 8.5 | |
35 | Yotaro Nakajima | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 15 | 6.9 |
Kashiwa Reysol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Tomoya Inukai | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 35 | 28 | 80% | 0 | 3 | 48 | 6.7 | |
15 | Kosuke Kinoshita | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 4 | 13 | 6.7 | |
33 | Eiji Shirai | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 49 | 6.5 | |
16 | Eiichi Katayama | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 5 | 41 | 7 | |
14 | Tomoya Koyamatsu | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 0 | 35 | 6.8 | |
10 | Matheus Goncalves Savio | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 8 | 0 | 57 | 6.6 | |
3 | Diego Jara Rodrigues | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 3 | 2 | 55 | 6.8 | |
18 | Yuki Kakita | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 6.6 | |
4 | Taiyo Koga | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 1 | 51 | 6.3 | |
29 | Takuya Shimamura | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 13 | 6.5 | |
28 | Sachiro Toshima | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 45 | 34 | 75.56% | 0 | 1 | 58 | 6.6 | |
6 | Yuta Yamada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 3 | 0 | 32 | 6.7 | |
19 | Mao Hosoya | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 3 | 24 | 6.5 | |
46 | Kenta Matsumoto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 0 | 34 | 6.3 | |
34 | Takumi Tsuchiya | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
48 | Kazuki Kumasawa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ