![Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
![Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
0.98
0.92
0.84
0.83
1.48
3.70
5.75
0.70
1.10
1.08
0.73
Diễn biến chính
![Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
Ra sân: Pieros Sotiriou
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Yotaro Nakajima
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Makoto Mitsuta
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Makoto Mitsuta
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Masato Shigemi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryoga Sato
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kimiya Moriyama
Ra sân: Tsukasa Shiotani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
Đội hình xuất phát
![Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
![Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Douglas Vieira da Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 3 | 2 | 39 | 7 | |
33 | Tsukasa Shiotani | Trung vệ | 2 | 0 | 2 | 42 | 29 | 69.05% | 0 | 0 | 52 | 7.1 | |
19 | Sho Sasaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 1 | 64 | 7.4 | |
20 | Pieros Sotiriou | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
10 | Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 20 | 7 | |
1 | Keisuke Osako | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 15 | 50% | 0 | 0 | 33 | 7 | |
14 | Taishi Matsumoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 0 | 32 | 6.8 | |
24 | Shunki Higashi | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 47 | 34 | 72.34% | 6 | 1 | 62 | 6.8 | |
77 | Yuki Ohashi | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 33 | 22 | 66.67% | 3 | 5 | 60 | 8.3 | |
13 | Naoto Arai | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 45 | 25 | 55.56% | 4 | 1 | 72 | 7.3 | |
4 | Hayato Araki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 7 | 40 | 6.8 | |
11 | Makoto Mitsuta | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 0 | 34 | 6.9 | |
15 | Shuto Nakano | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 43 | 31 | 72.09% | 0 | 4 | 50 | 7.3 | |
35 | Yotaro Nakajima | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 28 | 6.5 |
Avispa Fukuoka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Masashi Kamekawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 50 | 33 | 66% | 0 | 2 | 59 | 6.6 | |
6 | Mae Hiroyuki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 74 | 65 | 87.84% | 1 | 3 | 88 | 7.3 | |
31 | Masaaki Murakami | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 10 | 35.71% | 0 | 0 | 30 | 6.3 | |
18 | Yuto Iwasaki | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 0 | 56 | 6.5 | |
9 | Shahab Zahedi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
16 | Itsuki Oda | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 41 | 26 | 63.41% | 2 | 3 | 64 | 6.9 | |
5 | Daiki Miya | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 29 | 70.73% | 0 | 5 | 56 | 7.1 | |
88 | Daiki Matsuoka | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 1 | 65 | 7 | |
25 | Yuji Kitajima | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 18 | 6.5 | |
8 | Kazuya Konno | Cánh phải | 4 | 1 | 4 | 36 | 30 | 83.33% | 6 | 0 | 65 | 7.7 | |
27 | Ryoga Sato | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 31 | 6.8 | |
44 | Kimiya Moriyama | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 31 | 68.89% | 1 | 2 | 55 | 7 | |
28 | Reiju Tsuruno | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
30 | Masato Shigemi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 30 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ