![Hibernian Hibernian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170954.jpg)
![Saint Mirren Saint Mirren](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171519.jpg)
0.88
0.92
0.87
0.83
1.88
3.50
3.45
1.00
0.75
0.81
0.89
Diễn biến chính
![Hibernian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170954.jpg)
![Saint Mirren](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171519.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mark OHara
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Allan Delferriere
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josh Campbell
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Martin Boyle
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Olutoyosi Tajudeen Olusanya
Kiến tạo: Christian Doidge
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Conor McMenamin
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jake Doyle-Hayes
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Thody Elie Youan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Greg Kiltie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Strain
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hibernian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170954.jpg)
![Saint Mirren](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171519.jpg)
Đội hình xuất phát
![Hibernian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170954.jpg)
![Saint Mirren](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171519.jpg)
![Hibernian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170954.jpg)
![Hibernian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171519.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hibernian
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Adam Le Fondre | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 1 | 15 | 7.33 | |
1 | David Marshall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 1 | 37 | 5.83 | |
16 | Lewis Stevenson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 60 | 41 | 68.33% | 1 | 5 | 82 | 6.6 | |
4 | Paul Hanlon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 45 | 73.77% | 0 | 8 | 77 | 7.14 | |
21 | Jordan Obita | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 7 | 2 | 40 | 6.68 | |
10 | Martin Boyle | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 21 | 5.9 | |
11 | Joseph Peter Newell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 44 | 37 | 84.09% | 5 | 2 | 58 | 6.07 | |
14 | James Jeggo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.12 | |
23 | Christian Doidge | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 3 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 10 | 30 | 8.49 | |
8 | Jake Doyle-Hayes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 0 | 37 | 5.69 | |
6 | Dylan Levitt | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 41 | 7.11 | |
7 | Thody Elie Youan | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 4 | 25 | 18 | 72% | 8 | 1 | 50 | 7.35 | |
32 | Josh Campbell | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 14 | 5.88 | |
5 | William Fish | Defender | 1 | 0 | 1 | 53 | 38 | 71.7% | 0 | 6 | 61 | 6.35 | |
28 | Allan Delferriere | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 1 | 1 | 20 | 5.68 |
Saint Mirren
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Marcus Fraser | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 1 | 33 | 6.28 | |
6 | Mark OHara | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 1 | 3 | 46 | 8.54 | |
2 | James Bolton | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.1 | ||
13 | Alexandros Gogic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 5 | 34 | 7.27 | |
3 | Scott Tanser | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 13 | 52% | 3 | 0 | 48 | 6.53 | |
11 | Greg Kiltie | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 0 | 31 | 7.42 | |
17 | Keanu Baccus | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 2 | 41 | 7.05 | |
23 | Ryan Strain | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 39 | 26 | 66.67% | 7 | 2 | 70 | 6.92 | |
10 | Conor McMenamin | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 9 | 4 | 47 | 7.08 | |
5 | Richard Taylor | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 4 | 48 | 6.59 | |
15 | Caolan Stephen Boyd-Munce | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
21 | Alex Greive | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.65 | |
1 | Zach Hemming | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 4 | 16.67% | 0 | 0 | 33 | 6.45 | |
20 | Olutoyosi Tajudeen Olusanya | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 23 | 7.63 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ