![Hibernian Hibernian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170954.jpg)
![Celtic FC Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
0.95
0.95
1.04
0.84
6.50
5.00
1.40
0.94
0.96
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Hibernian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170954.jpg)
![Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: James Forrest
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nicolas Kuhn
Ra sân: Josh Campbell
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mykola Kukharevych
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: James Forrest
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Reo Hatate
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Rudi Allan-Molotnikov
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Kuhn
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alistair Johnston
Ra sân: Dylan Levitt
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Johnston
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hibernian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170954.jpg)
![Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
Đội hình xuất phát
![Hibernian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170954.jpg)
![Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
![Hibernian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170954.jpg)
![Hibernian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hibernian
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jordan Obita | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 2 | 33 | 6.5 | |
10 | Martin Boyle | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 2 | 1 | 22 | 6.3 | |
11 | Joseph Peter Newell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 0 | 40 | 6.7 | |
12 | Christopher Cadden | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
9 | Dylan Vente | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
5 | Warren O Hora | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 37 | 7.7 | |
4 | Marvin Ekpiteta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 0 | 37 | 6.7 | |
2 | Lewis Miller | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 13 | 52% | 1 | 4 | 54 | 6.6 | |
6 | Dylan Levitt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 3 | 0 | 28 | 6.6 | |
32 | Josh Campbell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 0 | 25 | 6.1 | |
20 | Kieron Bowie | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 1 | 8 | 6.4 | ||
1 | Josef Bursik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 12 | 48% | 0 | 0 | 31 | 6.5 | |
99 | Mykola Kukharevych | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 18 | 6.7 | |
35 | Rudi Allan-Molotnikov | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 22 | 6.5 |
Celtic FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 47 | 97.92% | 0 | 0 | 51 | 6.7 | |
3 | Greg Taylor | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 80 | 66 | 82.5% | 4 | 2 | 103 | 7.3 | |
49 | James Forrest | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 39 | 7.3 | |
42 | Callum McGregor | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 73 | 68 | 93.15% | 0 | 0 | 80 | 7.8 | |
20 | Cameron Carter-Vickers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 105 | 100 | 95.24% | 0 | 4 | 115 | 7.4 | |
38 | Daizen Maeda | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 10 | 6.7 | |
5 | Liam Scales | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 135 | 127 | 94.07% | 0 | 5 | 147 | 7.3 | |
8 | Kyogo Furuhashi | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
90 | Michael Johnston | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
10 | Nicolas Kuhn | Cánh phải | 4 | 1 | 2 | 32 | 24 | 75% | 1 | 1 | 54 | 8.1 | |
41 | Reo Hatate | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 1 | 1 | 42 | 6.7 | |
33 | Matthew ORiley | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 1 | 70 | 56 | 80% | 4 | 0 | 91 | 7.6 | |
2 | Alistair Johnston | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 59 | 51 | 86.44% | 5 | 0 | 81 | 6.9 | |
28 | Paulo Bernardo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ