Vòng 25
22:00 ngày 01/02/2025
Hibernian
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Aberdeen
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.02
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
2.10
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.81
O 0.5
0.35
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Hibernian Hibernian
Phút
Aberdeen Aberdeen
Nectarios Triantis 1 - 0
Kiến tạo: Josh Campbell
match goal
24'
Nicky Cadden 2 - 0
Kiến tạo: Dwight Gayle
match goal
48'
Nicky Cadden Goal awarded match var
50'
60'
match change Jack MacKenzie
Ra sân: Nicky Devlin
60'
match change Peter Ambrose
Ra sân: Jeppe Okkels
60'
match change Kevin Nisbet
Ra sân: Topi Keskinen
Kieron Bowie
Ra sân: Dwight Gayle
match change
62'
71'
match var Peter Ambrose No penalty (VAR xác nhận)
72'
match change Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Ra sân: Pape Habib Gueye
Lewis Miller
Ra sân: Christopher Cadden
match change
73'
Hyeok Kyu Kwon
Ra sân: Dylan Levitt
match change
73'
84'
match change Shayden Morris
Ra sân: Ante Palaversa
Jordan Obita
Ra sân: Nicky Cadden
match change
86'
Junior Hoilett
Ra sân: Martin Boyle
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hibernian Hibernian
Aberdeen Aberdeen
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
2
3
 
Sút Phạt
 
8
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
350
 
Số đường chuyền
 
564
77%
 
Chuyền chính xác
 
83%
8
 
Phạm lỗi
 
3
4
 
Việt vị
 
0
37
 
Đánh đầu
 
35
22
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
24
12
 
Cản phá thành công
 
11
10
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
30
 
Long pass
 
41
87
 
Pha tấn công
 
121
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Lewis Miller
23
Junior Hoilett
21
Jordan Obita
20
Kieron Bowie
18
Hyeok Kyu Kwon
22
Nathan Moriah Welsh
99
Mykola Kukharevych
1
Josef Bursik
35
Rudi Allan-Molotnikov
Hibernian Hibernian 3-4-1-2
4-2-3-1 Aberdeen Aberdeen
13
Smith
15
Iredale
33
Kiranga
5
Hora
19
Cadden
6
Levitt
26
Triantis
12
Cadden
32
Campbell
34
Gayle
10
Boyle
31
Doohan
2
Devlin
24
Tobers
26
Dorringt...
28
Jensen
18
Palavers...
4
Shinnie
81
Keskinen
10
Clarkson
16
Okkels
14
Gueye

Substitutes

32
Peter Ambrose
20
Shayden Morris
3
Jack MacKenzie
9
Kevin Nisbet
11
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
33
Slobodan Rubezic
6
Sivert Heltne Nilsen
25
Tom Ritchie
30
Fletcher Boyd
Đội hình dự bị
Hibernian Hibernian
Lewis Miller 2
Junior Hoilett 23
Jordan Obita 21
Kieron Bowie 20
Hyeok Kyu Kwon 18
Nathan Moriah Welsh 22
Mykola Kukharevych 99
Josef Bursik 1
Rudi Allan-Molotnikov 35
Hibernian Aberdeen
32 Peter Ambrose
20 Shayden Morris
3 Jack MacKenzie
9 Kevin Nisbet
11 Luis Henrique Barros Lopes,Duk
33 Slobodan Rubezic
6 Sivert Heltne Nilsen
25 Tom Ritchie
30 Fletcher Boyd

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 7.67
3.67 Sút trúng cầu môn 6.33
52.33% Kiểm soát bóng 64.67%
5.33 Phạm lỗi 5.67
1 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 0.5
0.9 Bàn thua 2
6.4 Phạt góc 5.6
4.4 Sút trúng cầu môn 3.6
49.7% Kiểm soát bóng 58.7%
7.5 Phạm lỗi 9.4
1.3 Thẻ vàng 2.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hibernian (31trận)
Chủ Khách
Aberdeen (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
4
6
HT-H/FT-T
1
3
6
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
2
3
2
5

Hibernian Hibernian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Junior Hoilett Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.12
13 Jordan Clifford Smith Thủ môn 0 0 0 19 11 57.89% 0 0 30 7.16
21 Jordan Obita Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 1 5 6.28
10 Martin Boyle Cánh phải 2 1 0 9 8 88.89% 5 0 18 6.56
34 Dwight Gayle Tiền đạo cắm 1 0 1 8 4 50% 0 2 13 6.98
12 Christopher Cadden Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 17 73.91% 3 0 44 7.44
19 Nicky Cadden Tiền vệ trái 2 1 1 25 18 72% 4 0 42 7.61
5 Warren O Hora Trung vệ 0 0 0 56 46 82.14% 0 5 76 7.68
33 Rocky Bushiri Kiranga Trung vệ 0 0 0 51 47 92.16% 0 0 61 6.96
2 Lewis Miller Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.12
6 Dylan Levitt Tiền vệ trụ 0 0 0 30 26 86.67% 0 1 37 6.67
32 Josh Campbell Tiền vệ công 0 0 1 26 16 61.54% 0 6 31 7.6
20 Kieron Bowie Tiền đạo cắm 1 1 1 2 1 50% 0 0 7 6.41
18 Hyeok Kyu Kwon Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 5 3 60% 0 0 10 6.35
15 Jack Iredale Hậu vệ cánh trái 0 0 0 42 33 78.57% 1 4 65 7.27
26 Nectarios Triantis Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 46 33 71.74% 1 3 71 8.38

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Graeme Shinnie Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 68 62 91.18% 3 3 78 6.82
2 Nicky Devlin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 31 75.61% 0 1 47 6.07
9 Kevin Nisbet Tiền đạo cắm 1 0 0 8 5 62.5% 1 3 12 6.03
16 Jeppe Okkels Cánh trái 0 0 0 20 18 90% 4 0 27 5.93
31 Ross Doohan Thủ môn 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 40 6.31
14 Pape Habib Gueye Tiền đạo cắm 0 0 1 19 9 47.37% 1 1 34 5.73
18 Ante Palaversa Tiền vệ trụ 0 0 0 70 58 82.86% 4 1 85 6.24
24 Kristers Tobers Trung vệ 0 0 0 72 67 93.06% 0 1 84 6.66
3 Jack MacKenzie Hậu vệ cánh trái 1 1 1 21 18 85.71% 4 1 35 6.57
10 Leighton Clarkson Tiền vệ công 1 1 1 56 46 82.14% 6 0 68 6.17
81 Topi Keskinen Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 1 0 17 5.79
20 Shayden Morris Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 2 0 7 5.98
28 Alexander Jensen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 66 53 80.3% 4 0 91 5.7
11 Luis Henrique Barros Lopes,Duk Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 2 0 18 6.16
32 Peter Ambrose Tiền đạo cắm 2 1 0 3 2 66.67% 0 2 7 6.51
26 Alfie Dorrington Trung vệ 1 0 1 71 61 85.92% 1 1 82 6.31

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ