![Hertha Berlin Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
![VfL Osnabruck VfL Osnabruck](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120115301.jpg)
1.00
0.90
0.91
0.97
1.45
4.75
6.00
1.02
0.88
0.88
1.00
Diễn biến chính
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
![VfL Osnabruck](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120115301.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Pascal Klemens
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Noel Niemann
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Derry Scherhant
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gustav Christensen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Haris Tabakovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Conteh
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Tesche
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Marton Dardai
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bashkim Ajdini
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
![VfL Osnabruck](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120115301.jpg)
Đội hình xuất phát
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
![VfL Osnabruck](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120115301.jpg)
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120115301.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hertha Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Toni Leistner | Defender | 0 | 0 | 0 | 59 | 47 | 79.66% | 0 | 3 | 67 | 7.11 | |
7 | Florian Niederlechner | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 21 | 6.91 | |
20 | Marc-Oliver Kempf | Defender | 1 | 1 | 0 | 50 | 48 | 96% | 0 | 2 | 57 | 6.77 | |
25 | Haris Tabakovic | Forward | 2 | 2 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 18 | 6.46 | |
16 | Jonjoe Kenny | Defender | 0 | 0 | 1 | 34 | 23 | 67.65% | 4 | 1 | 51 | 6.71 | |
6 | Michal Karbownik | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 1 | 0 | 32 | 6.3 | |
31 | Marton Dardai | Defender | 1 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 3 | 0 | 36 | 6.49 | |
12 | Tjark Ernst | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.46 | |
39 | Derry Scherhant | Forward | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.27 | |
26 | Gustav Christensen | Forward | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 3 | 0 | 22 | 6.21 | |
41 | Pascal Klemens | Defender | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 3 | 38 | 6.76 |
VfL Osnabruck
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Robert Tesche | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 22 | 6.47 | |
5 | Bashkim Ajdini | Defender | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 17 | 6.46 | |
14 | Oumar Diakhite | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 3 | 23 | 7.23 | |
26 | Dave Gnaase | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
22 | Philipp Kuhn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 5 | 35.71% | 0 | 0 | 22 | 7.48 | |
27 | Mickael Cuisance | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 24 | 6.39 | |
7 | Noel Niemann | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 25 | 6.05 | |
17 | Christian Conteh | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 17 | 6.04 | |
4 | Maxwell Gyamfi | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 20 | 6.82 | |
9 | Erik Engelhardt | Forward | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 4 | 21 | 6.34 | |
3 | Florian Kleinhansl | Defender | 2 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 1 | 36 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ