![Hertha Berlin Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
![VfB Stuttgart VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
0.85
1.01
0.91
0.89
2.83
3.35
2.21
1.07
0.73
0.92
0.88
Diễn biến chính
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
![VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Marco Richter
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Josha Vagnoman
Kiến tạo: Dodi Lukebakio Ngandoli
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tiago Barreiros de Melo Tomas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Genki Haraguchi
Ra sân: Florian Niederlechner
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Dodi Lukebakio Ngandoli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Waldemar Anton
Ra sân: Marc-Oliver Kempf
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marco Richter
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marton Dardai
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
![VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
![VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hertha Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Stevan Jovetic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 0 | 36 | 6.7 | |
21 | Marvin Plattenhardt | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 1 | 46 | 6.65 | |
7 | Florian Niederlechner | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 20 | 7.21 | |
20 | Marc-Oliver Kempf | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 2 | 36 | 7.39 | |
29 | Lucas Tousart | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 2 | 38 | 6.85 | |
16 | Jonjoe Kenny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 2 | 56 | 6.89 | |
17 | Maximilian Mittelstadt | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 18 | 6.9 | |
8 | Suat Serdar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.21 | |
14 | Dodi Lukebakio Ngandoli | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 30 | 7.35 | |
1 | Oliver Christensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 13 | 48.15% | 0 | 1 | 34 | 6.83 | |
40 | Chidera Ejuke | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 9 | 6.51 | |
23 | Marco Richter | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 13 | 7 | 53.85% | 4 | 0 | 32 | 6.78 | |
5 | Filip Uremovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 3 | 42 | 7.57 | |
3 | Agustin Rogel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 2 | 8 | 6.51 | |
24 | Jessic Ngankam | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 2 | 9 | 6.06 | |
31 | Marton Dardai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 9 | 42.86% | 0 | 0 | 32 | 6.5 |
VfB Stuttgart
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Genki Haraguchi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 2 | 37 | 6.18 | |
21 | Hiroki Ito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 111 | 96 | 86.49% | 3 | 5 | 126 | 6.64 | |
3 | Wataru ENDO | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 55 | 45 | 81.82% | 0 | 2 | 67 | 6.16 | |
9 | Sehrou Guirassy | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 2 | 28 | 7.21 | |
33 | Fabian Bredlow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 36 | 5.1 | |
2 | Waldemar Anton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 61 | 85.92% | 0 | 1 | 79 | 6.23 | |
24 | Borna Sosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 58 | 45 | 77.59% | 15 | 2 | 99 | 6.99 | |
23 | Dan Axel Zagadou | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 101 | 90 | 89.11% | 0 | 8 | 114 | 7.33 | |
22 | Chris Fuhrich | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 24 | 6.1 | |
4 | Josha Vagnoman | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 49 | 43 | 87.76% | 1 | 2 | 70 | 7.42 | |
14 | Silas Wamangituka Fundu | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 1 | 26 | 5.71 | |
11 | Juan Jose Perea Mendoza | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 9 | 5.94 | |
8 | Enzo Millot | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 37 | 28 | 75.68% | 1 | 1 | 54 | 7.07 | |
10 | Tiago Barreiros de Melo Tomas | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 20 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ