![Hertha Berlin Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
![SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114239.jpg)
0.97
0.83
0.76
0.94
1.52
4.15
4.75
0.74
1.01
0.63
1.07
Diễn biến chính
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
![SV Wehen Wiesbaden](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114239.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Florian Niederlechner
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeremy Dudziak
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thijmen Goppel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gino Fechner
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kianz Froese
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Prtajin
Ra sân: Pascal Klemens
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marco Richter
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lee Hyun-ju
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
![SV Wehen Wiesbaden](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114239.jpg)
Đội hình xuất phát
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
![SV Wehen Wiesbaden](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114239.jpg)
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114239.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hertha Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Toni Leistner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 24 | 6.73 | |
7 | Florian Niederlechner | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.18 | |
20 | Marc-Oliver Kempf | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 4 | 33 | 6.73 | |
19 | Jeremy Dudziak | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 1 | 31 | 6.66 | |
16 | Jonjoe Kenny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 1 | 25 | 6.5 | |
11 | Fabian Reese | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 4 | 1 | 27 | 6.28 | |
1 | Oliver Christensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
27 | Palko Dardai | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 2 | 1 | 17 | 6.29 | |
23 | Marco Richter | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 29 | 6.35 | |
31 | Marton Dardai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 30 | 6.13 | |
41 | Pascal Klemens | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 22 | 6.23 |
SV Wehen Wiesbaden
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Florian Stritzel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 22 | 7.11 | |
4 | Sascha Mockenhaupt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 21 | 6.56 | |
30 | Kianz Froese | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 0 | 25 | 6.28 | |
24 | Marcus Mathisen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 38 | 7.02 | |
27 | Nico Rieble | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 29 | 6.3 | |
6 | Gino Fechner | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 18 | 6.09 | |
9 | Thijmen Goppel | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 0 | 24 | 6.54 | |
17 | Florian Carstens | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 2 | 29 | 6.51 | |
18 | Ivan Prtajin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 2 | 21 | 6.29 | |
20 | Lee Hyun-ju | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 6.52 | |
7 | Robin Heusser | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 1 | 28 | 6.83 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ