Vòng 19
02:30 ngày 26/01/2025
Hertha Berlin
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
Hamburger SV
Địa điểm: Olympiastadion Berlin
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
-0
0.86
O 3.25
0.84
U 3.25
0.83
1
2.29
X
3.55
2
2.70
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.89
O 0.5
0.22
U 0.5
3.20

Diễn biến chính

Hertha Berlin Hertha Berlin
Phút
Hamburger SV Hamburger SV
3'
match yellow.png Emir Sahiti
11'
match yellow.png Dennis Hadzikadunic
23'
match goal 0 - 1 Davie Selke
Kiến tạo: Adam Karabec
55'
match change Ransford Yeboah Konigsdorffer
Ra sân: Davie Selke
61'
match goal 0 - 2 Ransford Yeboah Konigsdorffer
Kiến tạo: Jean-Luc Dompe
Florian Niederlechner match yellow.png
62'
Smail Prevljak
Ra sân: Florian Niederlechner
match change
65'
Marten Winkler
Ra sân: Palko Dardai
match change
65'
Fabian Reese
Ra sân: Michal Karbownik
match change
65'
Mickael Cuisance 1 - 2
Kiến tạo: Derry Scherhant
match goal
72'
76'
match change Lukasz Poreba
Ra sân: Adam Karabec
Marten Winkler 2 - 2
Kiến tạo: Fabian Reese
match goal
80'
84'
match goal 2 - 3 Emir Sahiti
Kiến tạo: Marco Richter
Kevin Sessa
Ra sân: Ibrahim Maza
match change
85'
86'
match change Sebastian Schonlau
Ra sân: Emir Sahiti
86'
match change Ludovit Reis
Ra sân: Marco Richter
86'
match change Silvan Hefti
Ra sân: Jonas Meffert
88'
match yellow.png Lukasz Poreba
90'
match yellow.png Miro Muheim

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hertha Berlin Hertha Berlin
Hamburger SV Hamburger SV
8
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
10
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
501
 
Số đường chuyền
 
335
85%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
20
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
6
25
 
Ném biên
 
15
22
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
92
 
Pha tấn công
 
69
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Smail Prevljak
8
Kevin Sessa
11
Fabian Reese
22
Marten Winkler
18
Luca Schuler
44
Linus Gechter
1
Tjark Ernst
5
Andreas Bouchalakis
24
Jon Dagur Thorsteinsson
Hertha Berlin Hertha Berlin 4-2-3-1
4-1-4-1 Hamburger SV Hamburger SV
35
Gersbeck
33
Karbowni...
31
Dardai
37
Leistner
42
Zeefuik
41
Klemens
27
Cuisance
39
Scherhan...
10
Maza
20
Dardai
7
Niederle...
1
Fernande...
2
Mikelbre...
5
Hadzikad...
8
Elfadli
28
Muheim
23
Meffert
29
Sahiti
17
Karabec
20
Richter
7
Dompe
27
Selke

Substitutes

4
Sebastian Schonlau
14
Ludovit Reis
6
Lukasz Poreba
30
Silvan Hefti
11
Ransford Yeboah Konigsdorffer
24
Lucas Perrin
12
Tom Mickel
49
Otto Stange
47
Nicolas Oliveira Kisilowski
Đội hình dự bị
Hertha Berlin Hertha Berlin
Smail Prevljak 9
Kevin Sessa 8
Fabian Reese 11
Marten Winkler 22
Luca Schuler 18
Linus Gechter 44
Tjark Ernst 1
Andreas Bouchalakis 5
Jon Dagur Thorsteinsson 24
Hertha Berlin Hamburger SV
4 Sebastian Schonlau
14 Ludovit Reis
6 Lukasz Poreba
30 Silvan Hefti
11 Ransford Yeboah Konigsdorffer
24 Lucas Perrin
12 Tom Mickel
49 Otto Stange
47 Nicolas Oliveira Kisilowski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.33
8 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 3.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
57% Kiểm soát bóng 51.67%
10 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.1
1.7 Bàn thua 1.5
6.5 Phạt góc 4.5
2.6 Thẻ vàng 3.1
4.5 Sút trúng cầu môn 5.5
53.6% Kiểm soát bóng 46.8%
12.5 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hertha Berlin (23trận)
Chủ Khách
Hamburger SV (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
4
2
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
5
2
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
5
3
0
4

Hertha Berlin Hertha Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Toni Leistner Trung vệ 1 0 0 69 65 94.2% 0 2 77 6.33
7 Florian Niederlechner Tiền đạo cắm 1 1 0 7 3 42.86% 0 1 14 5.67
35 Marius Gersbeck Thủ môn 0 0 0 43 38 88.37% 0 0 47 6.05
9 Smail Prevljak Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.27
11 Fabian Reese Cánh trái 0 0 1 11 8 72.73% 2 0 15 6.91
42 Deyovaisio Zeefuik Hậu vệ cánh phải 1 0 0 47 40 85.11% 0 3 72 6.58
27 Mickael Cuisance Tiền vệ trụ 2 1 3 37 33 89.19% 4 1 57 7.83
20 Palko Dardai Cánh phải 3 0 1 18 15 83.33% 2 1 34 6.25
33 Michal Karbownik Tiền vệ trụ 0 0 0 29 26 89.66% 1 0 43 6.25
31 Marton Dardai Trung vệ 0 0 0 64 57 89.06% 0 2 75 6.85
22 Marten Winkler Cánh phải 2 2 0 8 5 62.5% 2 1 14 7.01
39 Derry Scherhant Cánh trái 0 0 2 19 12 63.16% 1 0 31 6.91
41 Pascal Klemens Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 39 86.67% 1 1 54 6.36
10 Ibrahim Maza Tiền vệ công 1 0 2 39 31 79.49% 2 0 58 7.14

Hamburger SV Hamburger SV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jonas Meffert Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 39 95.12% 0 1 48 6.2
27 Davie Selke Tiền đạo cắm 1 1 0 8 2 25% 0 3 14 7.5
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn 0 0 0 46 35 76.09% 0 0 50 6.29
7 Jean-Luc Dompe Cánh trái 0 0 2 17 14 82.35% 4 0 30 6.66
5 Dennis Hadzikadunic Trung vệ 0 0 0 36 29 80.56% 0 0 47 6
20 Marco Richter Tiền vệ công 3 1 0 23 18 78.26% 1 2 42 6.63
28 Miro Muheim Hậu vệ cánh trái 1 0 0 32 24 75% 1 1 48 6.23
6 Lukasz Poreba Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 5.91
29 Emir Sahiti Cánh phải 0 0 1 21 18 85.71% 0 0 28 5.86
11 Ransford Yeboah Konigsdorffer Tiền đạo cắm 1 1 0 5 5 100% 0 0 13 7.05
17 Adam Karabec Tiền vệ công 1 1 1 18 14 77.78% 3 0 34 7.22
2 William Mikelbrencis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 46 5.96
8 Daniel Elfadli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 36 83.72% 0 2 58 6.74

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ