![Hertha Berlin Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
![Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
1.02
0.78
0.96
0.74
1.55
4.15
4.50
0.77
0.98
1.02
0.68
Diễn biến chính
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
![Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Palko Dardai
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thorir Helgason
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jan Hendrik Marx
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Kruger
Ra sân: Marc-Oliver Kempf
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marton Dardai
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marten Winkler
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Bilal Hussein
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anthony Ujah
Ra sân: Fabian Reese
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Johan Gomez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
![Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
Đội hình xuất phát
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
![Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hertha Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Toni Leistner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 33 | 100% | 0 | 0 | 40 | 6.81 | |
5 | Andreas Bouchalakis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 0 | 1 | 31 | 7 | |
20 | Marc-Oliver Kempf | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 1 | 50 | 6.73 | |
25 | Haris Tabakovic | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 3 | 28 | 8.09 | |
19 | Jeremy Dudziak | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 37 | 6.51 | |
11 | Fabian Reese | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 15 | 13 | 86.67% | 4 | 0 | 30 | 7.36 | |
27 | Palko Dardai | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 3 | 0 | 18 | 6.16 | |
6 | Michal Karbownik | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 2 | 0 | 31 | 6.81 | |
31 | Marton Dardai | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 29 | 6.64 | |
22 | Marten Winkler | Cánh phải | 4 | 2 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 19 | 6.79 | |
33 | Robert Kwasigroch | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.88 | ||
24 | Bence Dardai | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.09 |
Eintracht Braunschweig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Anthony Ujah | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 6 | 5.91 | |
30 | Brian Behrendt | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 24 | 5.85 | |
33 | Sebastian Griesbeck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 17 | 5.37 | |
39 | Robin Krausse | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 25 | 6.05 | |
26 | Jan Hendrik Marx | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 10 | 3 | 30% | 3 | 0 | 26 | 6.08 | |
19 | Anton Donkor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 23 | 5.84 | |
29 | Hasan Kurucay | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 31 | 6.34 | |
1 | Ron Ron Hoffmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 6.96 | |
10 | Florian Kruger | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 17 | 5.9 | |
20 | Thorir Helgason | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 18 | 6.06 | |
44 | Johan Gomez | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ