Vòng 29
18:00 ngày 12/04/2025
Hertha Berlin
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Darmstadt
Địa điểm: Olympiastadion Berlin
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 3
1.06
U 3
0.84
1
2.05
X
3.80
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Hertha Berlin Hertha Berlin
Phút
Darmstadt Darmstadt
25'
match yellow.png Killian Corredor
31'
match yellow.png Philipp Forster
48'
match goal 0 - 1 Isac Lidberg
Michal Karbownik
Ra sân: Kevin Sessa
match change
60'
Aleksandar Vukotic(OW) 1 - 1 match phan luoi
62'
67'
match change Merveille Papela
Ra sân: Jean-Paul Boetius
Diego Demme match yellow.png
71'
75'
match change Luca Marseiler
Ra sân: Philipp Forster
78'
match yellow.png Clemens Riedel
Andreas Bouchalakis
Ra sân: Diego Demme
match change
83'
Florian Niederlechner
Ra sân: Derry Scherhant
match change
83'
84'
match change Matej Maglica
Ra sân: Sergio Lopez Galache
84'
match change Marco Thiede
Ra sân: Fabian Nuernberger
Ibrahim Maza match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hertha Berlin Hertha Berlin
Darmstadt Darmstadt
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
8
11
 
Sút Phạt
 
13
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
396
 
Số đường chuyền
 
423
83%
 
Chuyền chính xác
 
84%
13
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
3
17
 
Đánh đầu
 
19
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
3
21
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
10
10
 
Thử thách
 
9
19
 
Long pass
 
23
110
 
Pha tấn công
 
74
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Florian Niederlechner
5
Andreas Bouchalakis
33
Michal Karbownik
9
Smail Prevljak
20
Palko Dardai
35
Marius Gersbeck
24
Jon Dagur Thorsteinsson
23
Janne Berner
28
Jelani Ndi
Hertha Berlin Hertha Berlin 3-5-2
4-3-3 Darmstadt Darmstadt
1
Ernst
31
Dardai
37
Leistner
44
Gechter
22
Winkler
10
Maza
6
Demme
8
Sessa
42
Zeefuik
11
Reese
39
Scherhan...
1
Schuhen
2
Galache
38
Riedel
20
Vukotic
3
Lopez
10
Boetius
16
Muller
15
Nuernber...
18
Forster
7
Lidberg
34
Corredor

Substitutes

5
Matej Maglica
13
Marco Thiede
8
Luca Marseiler
21
Merveille Papela
30
Alexander Brunst-Zollner
11
Tobias Kempe
29
Oscar Vilhelmsson
19
Fynn Lakenmacher
Đội hình dự bị
Hertha Berlin Hertha Berlin
Florian Niederlechner 7
Andreas Bouchalakis 5
Michal Karbownik 33
Smail Prevljak 9
Palko Dardai 20
Marius Gersbeck 35
Jon Dagur Thorsteinsson 24
Janne Berner 23
Jelani Ndi 28
Hertha Berlin Darmstadt
5 Matej Maglica
13 Marco Thiede
8 Luca Marseiler
21 Merveille Papela
30 Alexander Brunst-Zollner
11 Tobias Kempe
29 Oscar Vilhelmsson
19 Fynn Lakenmacher

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
43.33% Kiểm soát bóng 51%
9.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.4
5.3 Phạt góc 3.1
1.5 Thẻ vàng 2.5
4.4 Sút trúng cầu môn 4.5
48.4% Kiểm soát bóng 46.4%
11.7 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hertha Berlin (32trận)
Chủ Khách
Darmstadt (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
4
1
HT-H/FT-T
1
2
2
6
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
0
2
2
3
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
6
4
2
2

Hertha Berlin Hertha Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Diego Demme Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 30 78.95% 0 0 47 6.29
37 Toni Leistner Trung vệ 0 0 1 50 43 86% 0 2 62 7.25
7 Florian Niederlechner Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.02
5 Andreas Bouchalakis Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 9 6
11 Fabian Reese Cánh trái 2 0 1 21 17 80.95% 4 0 40 6.61
42 Deyovaisio Zeefuik Hậu vệ cánh phải 0 0 1 41 38 92.68% 1 0 61 6.48
8 Kevin Sessa Tiền vệ trụ 0 0 0 21 17 80.95% 3 0 36 6.46
33 Michal Karbownik Tiền vệ trụ 0 0 0 15 12 80% 0 0 18 6.06
31 Marton Dardai Trung vệ 1 0 1 43 39 90.7% 0 2 52 6.69
22 Marten Winkler Cánh phải 0 0 1 22 12 54.55% 5 1 50 6.26
44 Linus Gechter Trung vệ 0 0 0 60 54 90% 3 1 68 6.65
1 Tjark Ernst Thủ môn 0 0 0 20 12 60% 0 0 33 6.08
39 Derry Scherhant Cánh trái 0 0 0 11 11 100% 1 0 20 6.21
10 Ibrahim Maza Tiền vệ công 2 0 0 22 18 81.82% 2 0 48 6.98

Darmstadt Darmstadt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Marco Thiede Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.13
1 Marcel Schuhen Thủ môn 0 0 0 30 27 90% 0 0 34 5.95
10 Jean-Paul Boetius Tiền vệ công 0 0 2 39 35 89.74% 0 0 51 6.68
18 Philipp Forster Tiền vệ công 2 0 0 30 28 93.33% 0 0 43 6.13
7 Isac Lidberg Tiền đạo cắm 2 2 0 15 9 60% 0 1 27 7.22
2 Sergio Lopez Galache Hậu vệ cánh phải 0 0 1 51 39 76.47% 5 1 77 6.33
8 Luca Marseiler Tiền vệ công 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.04
20 Aleksandar Vukotic Trung vệ 2 0 1 38 32 84.21% 0 3 53 6.42
15 Fabian Nuernberger Tiền vệ trái 4 1 1 50 44 88% 1 0 61 6.65
21 Merveille Papela Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 5.92
34 Killian Corredor Tiền đạo cắm 0 0 1 24 21 87.5% 0 1 33 5.9
38 Clemens Riedel Trung vệ 1 0 0 55 49 89.09% 0 1 65 6.31
16 Andreas Muller Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 50 43 86% 0 0 59 6.65
5 Matej Maglica Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.29
3 Guillermo Bueno Lopez Hậu vệ cánh trái 1 1 1 18 14 77.78% 9 2 49 6.81

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ