![Heracles Almelo Heracles Almelo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
![NEC Nijmegen NEC Nijmegen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
1.01
0.79
0.89
0.81
2.23
3.58
2.60
0.77
0.98
0.93
0.77
Diễn biến chính
![Heracles Almelo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
![NEC Nijmegen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Dirk Proper
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Sven Sonnenberg
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Bruns
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdenego Nankishi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bart van Rooij
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sontje Hansen
Kiến tạo: Mario Engels
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lars Olden Larsen
Ra sân: Emil Hansson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anas Ouahim
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Heracles Almelo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
![NEC Nijmegen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
Đội hình xuất phát
![Heracles Almelo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
![NEC Nijmegen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
![Heracles Almelo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
![Heracles Almelo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heracles Almelo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Thomas Bruns | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 1 | 43 | 6.2 | |
15 | Jetro Willems | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 45 | 37 | 82.22% | 2 | 0 | 65 | 7.16 | |
8 | Mario Engels | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 80% | 7 | 0 | 32 | 6.94 | |
1 | Michael Brouwer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 0 | 39 | 6.29 | |
29 | Emil Hansson | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 3 | 0 | 51 | 7.56 | |
21 | Justin Hoogma | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 62 | 53 | 85.48% | 0 | 3 | 74 | 7.06 | |
10 | Anas Ouahim | Tiền vệ công | 4 | 3 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 45 | 7.99 | |
19 | Navajo Bakboord | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 5 | 3 | 68 | 7.34 | |
14 | Brian De Keersmaecker | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 2 | 54 | 7.26 | |
12 | Ruben Roosken | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.13 | |
4 | Sven Sonnenberg | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 1 | 40 | 6.2 | |
7 | Bryan Limbombe Ekango | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 13 | 6.32 | |
24 | Abdenego Nankishi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 27 | 6.38 | |
32 | Sem Scheperman | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.43 | |
9 | Antonio Satriano | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 6.15 | |
35 | Stijn Bultman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 31 | 7.01 |
NEC Nijmegen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Lasse Schone | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 5 | 45 | 39 | 86.67% | 9 | 1 | 64 | 6.66 | |
9 | Jose Pedro Marques Freitas | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 2 | 21 | 6.1 | |
17 | Bram Nuytinck | Trung vệ | 4 | 0 | 1 | 70 | 63 | 90% | 0 | 2 | 82 | 6.75 | |
1 | Jasper Cillessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 0 | 42 | 6.74 | |
24 | Calvin Verdonk | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 66 | 55 | 83.33% | 0 | 5 | 82 | 7.38 | |
18 | Koki Ogawa | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 21 | 7.28 | |
14 | Lars Olden Larsen | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 1 | 26 | 6.34 | |
6 | Mees Hoedemakers | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 24 | 6.59 | |
8 | Magnus Mattsson | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 3 | 58 | 6.34 | |
28 | Bart van Rooij | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 2 | 0 | 41 | 5.85 | |
10 | Sontje Hansen | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 28 | 6.73 | |
71 | Dirk Proper | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 75 | 67 | 89.33% | 0 | 0 | 100 | 7.05 | |
5 | Youri Baas | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 0 | 61 | 6.14 | |
2 | Brayann Pereira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 4 | 1 | 26 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ