![Heracles Almelo Heracles Almelo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
![Fortuna Sittard Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
0.92
0.98
1.02
0.86
2.38
3.60
2.37
0.80
1.00
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Heracles Almelo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
![Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kristoffer Peterson
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Sem Scheperman
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jannes Luca Wieckhoff
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marko Vejinovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Bruns
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alessio da Cruz
Ra sân: Ajdin Hrustic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Justin Lonwijk
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Iago Cordoba Kerejeta
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Heracles Almelo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
![Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
Đội hình xuất phát
![Heracles Almelo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
![Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
![Heracles Almelo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
![Heracles Almelo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heracles Almelo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Marko Vejinovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 32 | 27 | 84.38% | 2 | 1 | 41 | 7.01 | |
27 | Kelvin Leerdam | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 29 | 6.3 | |
17 | Thomas Bruns | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 16 | 6.2 | |
8 | Mario Engels | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
1 | Michael Brouwer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 7 | 41.18% | 0 | 0 | 25 | 7.13 | |
20 | Ajdin Hrustic | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 1 | 27 | 6.22 | |
14 | Brian De Keersmaecker | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 32 | 6.35 | |
12 | Ruben Roosken | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 6 | 1 | 20 | 6.92 | |
3 | Jannes Luca Wieckhoff | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 22 | 6.44 | |
22 | Fredrik Oppegard | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
32 | Sem Scheperman | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 1 | 33 | 6.78 |
Fortuna Sittard
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Mitchell Dijks | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 1 | 32 | 6.68 | |
8 | Kristoffer Peterson | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 5 | 0 | 32 | 6.68 | |
23 | Alessio da Cruz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.12 | |
21 | Justin Lonwijk | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.53 | |
7 | Iago Cordoba Kerejeta | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 23 | 6.28 | |
32 | Rosier Loreintz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 1 | 23 | 6.52 | |
22 | Tom Hendriks | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.94 | |
14 | Rodrigo Guth | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 27 | 6.9 | |
2 | Siemen Voet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 16 | 6.45 | |
61 | Remy Vita | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 3 | 0 | 21 | 6.53 | |
3 | Sadik Fofana | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 29 | 6.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ