![Henan Football Club Henan Football Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200826114227.jpg)
![Shandong Taishan Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
0.76
0.94
0.73
0.87
4.55
3.68
1.52
0.97
0.68
0.71
0.89
Diễn biến chính
![Henan Football Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200826114227.jpg)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zhang Chi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chen Pu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zhengyu Huang
Ra sân: Dilyimit Tudi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Zichang Huang
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hildeberto Jose Morgado Pereira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shi Ke
Ra sân: Li Songyi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yihao Zhong
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marouane Fellaini
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Henan Football Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200826114227.jpg)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Henan Football Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200826114227.jpg)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![Henan Football Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200826114227.jpg)
![Henan Football Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Henan Football Club
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Gu Cao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 33 | 6.9 | |
4 | Luo Xin | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 42 | 6.6 | |
20 | Nemanja Covic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 4 | 30 | 6.2 | |
19 | Wang Guoming | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 0 | 32 | 7.4 | |
23 | Toni Sunjic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 1 | 35 | 6.9 | |
24 | Li Songyi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 23 | 6.9 | |
29 | Yihao Zhong | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
31 | Hildeberto Jose Morgado Pereira | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 33 | 6.8 | |
33 | Dilmurat Mawlanyaz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 27 | 6.7 | |
8 | Zichang Huang | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 26 | 6.6 | |
16 | Dilyimit Tudi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 1 | 34 | 6.7 |
Shandong Taishan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Zhang Chi | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 15 | 6.6 | |
14 | Wang Da Lei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
37 | Ji Xiang | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 2 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 38 | 7.3 | |
25 | Marouane Fellaini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
19 | Sun Guowen | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 35 | 22 | 62.86% | 0 | 4 | 57 | 6.9 | |
10 | Moises Lima Magalhaes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 3 | 53 | 6.7 | |
21 | Binbin Liu | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
20 | Liao Lisheng | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 43 | 6.7 | |
27 | Shi Ke | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 32 | 7 | |
32 | Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 42 | 7.3 | |
22 | Yuanyi Li | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.9 | |
4 | Jadson Cristiano Silva de Morais | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 4 | 31 | 6.9 | |
35 | Zhengyu Huang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 19 | 6.5 | |
29 | Chen Pu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 0 | 38 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ