![Henan Football Club Henan Football Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200826114227.jpg)
![Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210317114435.png)
0.79
0.97
0.81
0.95
1.33
4.80
6.50
0.82
0.90
0.79
0.93
Diễn biến chính
![Henan Football Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200826114227.jpg)
![Qingdao Youth Island](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210317114435.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nemanja Covic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yixin Liu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jean-David Beauguel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abduhelil Osmanjan
Ra sân: Frank Acheampong
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liuyu Duan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zhao Honglue
Kiến tạo: Zichang Huang
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Niu Ziyi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bruno Nazario
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Henan Football Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200826114227.jpg)
![Qingdao Youth Island](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210317114435.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Henan Football Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200826114227.jpg)
![Qingdao Youth Island](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210317114435.png)
![Henan Football Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200826114227.jpg)
![Henan Football Club](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210317114435.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Henan Football Club
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Ding Haifeng | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 22 | 6.6 | |
20 | Nemanja Covic | Forward | 2 | 1 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 5 | 25 | 7.4 | |
11 | Frank Acheampong | Forward | 3 | 0 | 3 | 22 | 14 | 63.64% | 2 | 2 | 43 | 6.7 | |
18 | Wang Guoming | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 19 | 7.3 | |
6 | Wang Shangyuan | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 47 | 40 | 85.11% | 6 | 0 | 60 | 7.1 | |
40 | Bruno Nazario | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 34 | 24 | 70.59% | 9 | 2 | 63 | 7.1 | |
28 | He Guan | Defender | 1 | 0 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 1 | 51 | 6.8 | |
8 | Djordje Denic | Midfielder | 4 | 2 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 0 | 50 | 7.9 | |
36 | Iago Justen Maidana Martins | Defender | 2 | 0 | 0 | 49 | 38 | 77.55% | 0 | 1 | 56 | 7 | |
10 | Zichang Huang | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 10 | 5 | 50% | 2 | 1 | 17 | 7.2 | |
22 | Huang Ruifeng | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 3 | 0 | 54 | 6.9 | |
19 | Yang Yilin | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
27 | Niu Ziyi | Defender | 1 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 4 | 51 | 6.5 | |
2 | Yixin Liu | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 1 | 0 | 40 | 7 |
Qingdao Youth Island
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Tian Yong | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.1 | |
3 | Zhao Honglue | Defender | 2 | 0 | 2 | 34 | 25 | 73.53% | 3 | 1 | 49 | 6.8 | |
4 | Jin Yangyang | Defender | 1 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 4 | 45 | 7.1 | |
33 | Varazdat Haroyan | Defender | 0 | 0 | 0 | 38 | 24 | 63.16% | 0 | 0 | 63 | 6.5 | |
17 | Chen Po-Liang | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 2 | 50 | 7 | |
19 | Jean-David Beauguel | Forward | 1 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 6 | 32 | 6.8 | |
8 | Zhang Xiuwei | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 39 | 30 | 76.92% | 2 | 2 | 55 | 7 | |
39 | Wenjie Lei | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.9 | |
32 | Chen Yuhao | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 17 | 6.4 | |
24 | Liuyu Duan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 32 | 6.8 | |
15 | Abduklijan Merdanjan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 5 | 6.6 | |
2 | Song Bowei | Defender | 1 | 0 | 1 | 31 | 19 | 61.29% | 1 | 1 | 60 | 6.9 | |
10 | Nelson Luz | Forward | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 1 | 31 | 6.5 | |
1 | Ji Jiabao | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 0 | 30 | 6.6 | |
22 | Abduhelil Osmanjan | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 35 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ