![Henan Football Club Henan Football Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200826114227.jpg)
![Qingdao Manatee Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
0.98
0.76
0.84
0.90
2.00
3.40
3.25
1.06
0.66
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Henan Football Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200826114227.jpg)
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wang Chien Ming
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zhong Jin Bao
Ra sân: Liu Bin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gu Cao
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Nemanja Covic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Zichang Huang
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Long Wei
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Frank Acheampong
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Haofeng Xu
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Henan Football Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200826114227.jpg)
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Henan Football Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200826114227.jpg)
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![Henan Football Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200826114227.jpg)
![Henan Football Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Henan Football Club
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Liu Bin | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 25 | 17 | 68% | 4 | 2 | 45 | 6.8 | |
5 | Gu Cao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 30 | 6.9 | |
20 | Nemanja Covic | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 3 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 12 | 46 | 7.9 | |
11 | Frank Acheampong | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 5 | 1 | 41 | 7.7 | |
24 | Li Songyi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 19 | 6.6 | |
6 | Wang Shangyuan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 42 | 31 | 73.81% | 3 | 3 | 52 | 6.5 | |
40 | Bruno Nazario | Tiền vệ công | 3 | 1 | 3 | 43 | 32 | 74.42% | 12 | 2 | 78 | 7.6 | |
26 | Xu Jiamin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 31 | 7.3 | |
8 | Djordje Denic | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 17 | 6.9 | |
36 | Iago Justen Maidana Martins | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 4 | 49 | 7.9 | |
10 | Zichang Huang | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 17 | 11 | 64.71% | 4 | 1 | 40 | 6.7 | |
22 | Huang Ruifeng | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 1 | 2 | 61 | 6.8 | |
19 | Yang Yilin | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 16 | 6.4 | |
13 | Haofeng Xu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 2 | 3 | 55 | 6.6 |
Qingdao Manatee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Mu Pengfei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 30 | 7.9 | |
7 | Elvis Saric | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 34 | 27 | 79.41% | 9 | 0 | 64 | 6.5 | |
24 | Xu Dong | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 4 | 62 | 6.8 | |
30 | Zhong Jin Bao | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 1 | 1 | 17 | 6.5 | |
10 | Evans Kangwa | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 0 | 39 | 6.5 | |
32 | Long Wei | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 33 | 6.8 | |
17 | Jinghang Hu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 2 | 23 | 6.6 | |
16 | Hailong Li | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 2 | 0 | 47 | 6.4 | |
3 | Junshuai Liu | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 31 | 67.39% | 1 | 6 | 66 | 7.3 | |
38 | Zhang Wei | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 2 | 8 | 6.7 | |
12 | Chunxin Chen | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 1 | 31 | 6.9 | |
11 | Martin Boakye | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 18 | 7 | 38.89% | 0 | 10 | 39 | 7.6 | |
25 | Wang Chien Ming | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 10 | 6.6 | |
4 | Milos Milovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 3 | 47 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ