![Henan Football Club Henan Football Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200826114227.jpg)
![Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
1.04
0.66
0.85
0.75
2.04
3.15
2.90
0.55
1.10
0.91
0.69
Diễn biến chính
![Henan Football Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200826114227.jpg)
![Nantong Zhiyun](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
Kiến tạo: Zichang Huang
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zilei Jiang
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hong Gui
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Morelatto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cao Kang
Ra sân: Dilyimit Tudi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yixin Liu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Han Dong
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hildeberto Jose Morgado Pereira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Zheng Haoqian
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Li Xiang Bin
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Zichang Huang
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Henan Football Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200826114227.jpg)
![Nantong Zhiyun](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Henan Football Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200826114227.jpg)
![Nantong Zhiyun](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
![Henan Football Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200826114227.jpg)
![Henan Football Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Henan Football Club
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Adrian Mierzejewski | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
17 | Tomas Pina Isla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 2 | 37 | 6.4 | |
5 | Gu Cao | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
11 | Ke Zhao | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 7 | 6.2 | |
20 | Nemanja Covic | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 38.89% | 0 | 11 | 36 | 7.4 | |
19 | Wang Guoming | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 21 | 6.4 | |
23 | Toni Sunjic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 22 | 6.9 | |
18 | Zhao Yuhao | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.2 | |
31 | Hildeberto Jose Morgado Pereira | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 34 | 7.2 | |
33 | Dilmurat Mawlanyaz | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 33 | 6.7 | |
8 | Zichang Huang | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 2 | 27 | 6.7 | |
16 | Dilyimit Tudi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 35 | 7.2 | |
32 | Han Dong | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
21 | Chen Keqiang | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
2 | Yixin Liu | Defender | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 32 | 6.8 |
Nantong Zhiyun
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Wang Song | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 0 | 53 | 6.9 | |
19 | Liu Huan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 0 | 47 | 6.2 | |
30 | Li Xiang Bin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 37 | 6.5 | |
14 | Matheus Simonete Bressaneli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 5 | 47 | 7.2 | |
6 | Yang MingYang | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
8 | Lucas Morelatto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 28 | 6.9 | |
25 | Cao Kang | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 3 | 37 | 6.5 | |
9 | Roman Rubilio Castillo Alvarez | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 3 | 24 | 7.5 | |
11 | Romario Balde | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 18 | 7 | |
16 | David Puclin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 25 | 6.7 | |
15 | Wei Liu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 36 | 6.5 | |
28 | Hong Gui | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.2 | |
23 | Xiaodong Shi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 7 | |
7 | Zilei Jiang | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 20 | 6.8 | |
29 | Zheng Haoqian | Forward | 1 | 1 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 21 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ