![Heidenheimer Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![VfB Stuttgart VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
0.98
0.88
0.80
1.00
4.35
4.00
1.60
0.98
0.82
0.92
0.88
Diễn biến chính
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Jan-Niklas Beste
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Silas Wamangituka Fundu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Woo-Yeong Jeong
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anthony Rouault
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hiroki Ito
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Atakan Karazor
Ra sân: Adrian Beck
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Norman Theuerkauf
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Jan-Niklas Beste
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eren Dinkci
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Norman Theuerkauf | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 0 | 28 | 6.64 | |
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 34 | 6.75 | |
10 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 4 | 20 | 6.5 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 25 | 6.64 | |
5 | Benedikt Gimber | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 6.55 | |
33 | Lennard Maloney | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 13 | 6.22 | |
37 | Jan-Niklas Beste | Cánh trái | 0 | 0 | 4 | 5 | 1 | 20% | 7 | 0 | 18 | 6.96 | |
21 | Adrian Beck | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 2 | 0 | 17 | 6.21 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 17 | 8 | 47.06% | 0 | 2 | 27 | 6.56 | |
8 | Eren Dinkci | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 9 | 6.04 | |
23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 16 | 6.36 |
VfB Stuttgart
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Hiroki Ito | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 1 | 39 | 6.82 | |
33 | Alexander Nubel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
2 | Waldemar Anton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 1 | 59 | 6.85 | |
26 | Deniz Undav | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 6.25 | |
23 | Dan Axel Zagadou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 1 | 62 | 6.43 | |
16 | Atakan Karazor | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 2 | 45 | 6.64 | |
27 | Chris Fuhrich | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 25 | 6.59 | |
10 | Woo-Yeong Jeong | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 23 | 6.09 | |
14 | Silas Wamangituka Fundu | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 27 | 6.41 | |
6 | Angelo Stiller | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 41 | 6.69 | |
29 | Anthony Rouault | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 1 | 0 | 30 | 6.52 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ