![Heidenheimer Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
0.86
1.00
0.82
0.98
2.70
3.53
2.20
1.06
0.74
1.02
0.78
Diễn biến chính
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marius Bulter
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: John Anthony Brooks
Kiến tạo: Jan-Niklas Beste
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ozan Kabak
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Grischa Promel
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ihlas Bebou
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Tom Bischof
Ra sân: Eren Dinkci
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marvin Pieringer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Omar Traore
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Denis Thomalla
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Denis Thomalla | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 13 | 6.49 | |
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 25 | 6.54 | |
10 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 3 | 24 | 6.73 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 2 | 18 | 6.7 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 23 | 6.55 | |
33 | Lennard Maloney | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 15 | 6.57 | |
37 | Jan-Niklas Beste | Cánh trái | 3 | 2 | 4 | 9 | 5 | 55.56% | 7 | 0 | 25 | 7.68 | |
4 | Tim Siersleben | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 2 | 28 | 7.08 | |
8 | Eren Dinkci | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 3 | 1 | 29 | 6.92 | |
18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 0 | 35 | 6.55 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 31 | 7.26 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 4 | 0 | 22 | 6.43 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 1 | 22 | 6.16 | |
23 | John Anthony Brooks | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 3 | 44 | 6.45 | |
10 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 18 | 5.94 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 3 | 38 | 6.58 | |
9 | Ihlas Bebou | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 2 | 25 | 6.36 | |
11 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 41 | 6.38 | |
21 | Marius Bulter | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 3 | 36 | 5.92 | |
6 | Grischa Promel | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 24 | 6.18 | |
5 | Ozan Kabak | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 1 | 35 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ