![Heidenheimer Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![SC Freiburg SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
0.98
0.92
0.89
0.99
2.60
3.60
2.45
0.98
0.92
1.09
0.79
Diễn biến chính
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Merlin Rohl
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Tim Kleindienst
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Merlin Rohl
Ra sân: Marvin Pieringer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adrian Beck
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benedikt Gimber
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marnon Busch
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lennard Maloney
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Roland Sallai
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lukas Kubler
Kiến tạo: Stefan Schimmer
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 24 | 100% | 0 | 0 | 26 | 5.83 | |
2 | Marnon Busch | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 2 | 0 | 43 | 6.05 | |
10 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 2 | 21 | 6.13 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 0 | 2 | 53 | 6.33 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 35 | 5.7 | |
5 | Benedikt Gimber | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 56 | 46 | 82.14% | 1 | 2 | 63 | 6.33 | |
33 | Lennard Maloney | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 1 | 30 | 6.05 | |
21 | Adrian Beck | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 28 | 6.18 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 1 | 25 | 5.88 | |
8 | Eren Dinkci | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 3 | 0 | 27 | 6.12 | |
18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 21 | 6.19 |
SC Freiburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Manuel Gulde | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 2 | 27 | 6.56 | |
27 | Nicolas Hofler | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 2 | 25 | 6.97 | |
28 | Matthias Ginter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 1 | 34 | 6.88 | |
17 | Lukas Kubler | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 23 | 6.4 | |
9 | Lucas Holer | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 18 | 7.06 | |
8 | Maximilian Eggestein | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 3 | 20 | 6.76 | |
42 | Ritsu Doan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 22 | 7.02 | |
22 | Roland Sallai | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 3 | 0 | 25 | 6.19 | |
25 | Kiliann Sildillia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 1 | 30 | 6.19 | |
34 | Merlin Rohl | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 1 | 2 | 21 | 7.26 | |
1 | Noah Atubolu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 24 | 6.61 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ