![Heidenheimer Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![Monchengladbach Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
0.83
1.07
1.12
0.77
2.30
3.70
2.80
0.81
1.07
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Theoson Jordan Siebatcheu
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Nikola Dovedan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Omar Traore
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tim Siersleben
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Marvin Pieringer
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Neuhaus
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Theoson Jordan Siebatcheu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Franck Honorat
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stefan Lainer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rocco Reitz
Ra sân: Tim Kleindienst
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eren Dinkci
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Norman Theuerkauf | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 64 | 58 | 90.63% | 0 | 0 | 73 | 6.45 | |
17 | Florian Pickel | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.13 | |
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 29 | 6.12 | |
2 | Marnon Busch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 4 | 0 | 47 | 6.41 | |
10 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 5 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 2 | 39 | 6.49 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 79 | 70 | 88.61% | 0 | 5 | 97 | 7.55 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 5 | 0 | 54 | 6.55 | |
20 | Nikola Dovedan | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 0 | 18 | 5.74 | |
9 | Stefan Schimmer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.88 | |
37 | Jan-Niklas Beste | Cánh trái | 2 | 1 | 7 | 31 | 18 | 58.06% | 17 | 0 | 68 | 8.03 | |
16 | Kevin Sessa | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 2 | 25 | 6.93 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 47 | 34 | 72.34% | 0 | 2 | 58 | 6.39 | |
4 | Tim Siersleben | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 1 | 44 | 6.14 | |
8 | Eren Dinkci | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 31 | 19 | 61.29% | 4 | 0 | 52 | 7.43 | |
18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 17 | 6.72 | |
23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 25 | 5.73 |
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Stefan Lainer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 54 | 6.59 | |
9 | Franck Honorat | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 3 | 1 | 27 | 6.3 | |
8 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 2 | 56 | 6.57 | |
5 | Marvin Friedrich | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.09 | |
30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 5 | 54 | 7.23 | |
13 | Theoson Jordan Siebatcheu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 27 | 6.68 | |
3 | Ko Itakura | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.2 | |
39 | Maximilian Wober | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 58 | 82.86% | 0 | 3 | 84 | 6.98 | |
33 | Moritz Nicolas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 27 | 69.23% | 0 | 0 | 47 | 6.1 | |
10 | Florian Neuhaus | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 38 | 26 | 68.42% | 1 | 0 | 51 | 6.15 | |
25 | Robin Hack | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 40 | 30 | 75% | 4 | 1 | 65 | 8.14 | |
29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 2 | 1 | 74 | 7.27 | |
17 | Kouadio Kone | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 11 | 6.06 | |
19 | Nathan NGoumou Minpole | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 5.89 | |
20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 1 | 18 | 6.03 | |
27 | Rocco Reitz | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 0 | 46 | 6.47 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ