![Heidenheimer Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![FC Koln FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
1.06
0.82
0.85
1.01
2.75
3.60
2.37
1.04
0.86
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
Kiến tạo: Jan-Niklas Beste
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Kainz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Faride Alidou
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jan Thielmann
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dominique Heintz
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Kevin Sessa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eric Martel
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Florian Pickel
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Eren Dinkci
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jan Schoppner
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jan-Niklas Beste
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Norman Theuerkauf | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 11 | 6.05 | |
17 | Florian Pickel | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 17 | 6.92 | |
11 | Denis Thomalla | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.05 | |
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 0 | 61 | 7.56 | |
10 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 2 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 6 | 38 | 7.83 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 4 | 58 | 6.88 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 3 | 1 | 80 | 7.32 | |
5 | Benedikt Gimber | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 2 | 54 | 6.62 | |
33 | Lennard Maloney | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 2 | 39 | 6.78 | |
37 | Jan-Niklas Beste | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 22 | 15 | 68.18% | 12 | 0 | 63 | 8.73 | |
16 | Kevin Sessa | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 2 | 1 | 50 | 7.9 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 2 | 34 | 6.81 | |
8 | Eren Dinkci | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 44 | 9.34 | |
18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 0 | 48 | 6.77 |
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Mark Uth | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 6 | 1 | 29 | 6.87 | |
11 | Florian Kainz | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 1 | 26 | 5.67 | |
3 | Dominique Heintz | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 2 | 0 | 46 | 5.9 | |
17 | Leart Paqarada | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 10 | 0 | 26 | 6.54 | |
1 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 0 | 39 | 5.33 | |
4 | Timo Hubers | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 4 | 65 | 6.5 | |
21 | Steffen Tigges | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 4 | 42 | 7.35 | |
24 | Julian Chabot | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 1 | 64 | 6.33 | |
7 | Dejan Ljubicic | Tiền vệ phòng ngự | 5 | 1 | 3 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 0 | 68 | 6.04 | |
33 | Florian Dietz | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 6.2 | |
37 | Linton Maina | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 4 | 0 | 49 | 6.2 | |
18 | Rasmus Carstensen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 3 | 1 | 25 | 6.62 | |
29 | Jan Thielmann | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 2 | 0 | 41 | 6.12 | |
6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 33 | 31 | 93.94% | 1 | 0 | 50 | 6.29 | |
40 | Faride Alidou | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 5.55 | |
42 | Damion Downs | Forward | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 9 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ