![Heidenheimer Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
1.01
0.89
0.94
0.80
2.63
3.30
2.60
1.00
0.90
0.86
1.02
Diễn biến chính
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Philipp Max
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lucas Silva Melo,Tuta
Ra sân: Benedikt Gimber
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Sessa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marnon Busch
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Eren Dinkci
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robin Koch
Ra sân: Nikola Dovedan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Omar Marmoush
Ra sân: Eren Dinkci
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ansgar Knauff
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Norman Theuerkauf | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 4 | 0 | 28 | 6.65 | |
17 | Florian Pickel | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 2 | 0 | 10 | 5.93 | |
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 45 | 6.78 | |
2 | Marnon Busch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 3 | 1 | 49 | 5.97 | |
10 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 25 | 15 | 60% | 1 | 6 | 38 | 6.47 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 4 | 56 | 6.28 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 47 | 40 | 85.11% | 4 | 1 | 67 | 6.11 | |
20 | Nikola Dovedan | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 3 | 37 | 6.2 | |
5 | Benedikt Gimber | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 34 | 5.36 | |
9 | Stefan Schimmer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.99 | |
16 | Kevin Sessa | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 35 | 24 | 68.57% | 4 | 1 | 45 | 6.47 | |
21 | Adrian Beck | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 26 | 6.4 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 43 | 30 | 69.77% | 3 | 2 | 64 | 6.84 | |
8 | Eren Dinkci | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 0 | 38 | 6.52 | |
18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 3 | 19 | 7.35 | |
23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 4 | 2 | 57 | 6.61 |
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 55 | 31 | 56.36% | 0 | 0 | 61 | 6.32 | |
27 | Mario Gotze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.98 | |
31 | Philipp Max | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 20 | 6.5 | |
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 15 | 6.24 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 2 | 43 | 6.57 | |
24 | Aurelio Buta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 1 | 43 | 6.5 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 2 | 2 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 4 | 39 | 6.95 | |
5 | Hrvoje Smolcic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 2 | 6 | 6.32 | |
26 | Eric Junior Dina Ebimbe | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 4 | 27 | 6.42 | |
29 | Niels Nkounkou | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 0 | 49 | 7.38 | |
3 | Willian Joel Pacho Tenorio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 46 | 6.35 | |
7 | Omar Marmoush | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 25 | 6.57 | |
36 | Ansgar Knauff | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 1 | 0 | 32 | 6.34 | |
11 | Hugo Ekitike | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 1 | 19 | 5.92 | |
8 | Fares Chaibi | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 23 | 16 | 69.57% | 4 | 1 | 44 | 6.88 | |
16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ