Vòng 20
21:30 ngày 01/02/2025
Heidenheimer
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Borussia Dortmund
Địa điểm: Voith-Arena
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.86
-0.75
1.02
O 3
0.90
U 3
0.96
1
4.15
X
4.05
2
1.81
Hiệp 1
+0.25
0.98
-0.25
0.92
O 0.5
0.25
U 0.5
2.90

Diễn biến chính

Heidenheimer Heidenheimer
Phút
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
14'
match yellow.png Julien Duranville
33'
match goal 0 - 1 Sehrou Guirassy
Kiến tạo: Waldemar Anton
Jonas Fohrenbach match yellow.png
38'
46'
match change Karim Adeyemi
Ra sân: Julien Duranville
Adrian Beck
Ra sân: Luca Kerber
match change
55'
Sirlord Conteh
Ra sân: Leo Scienza
match change
56'
Mathias Honsak
Ra sân: Marvin Pieringer
match change
56'
58'
match change Maximilian Beier
Ra sân: Julian Brandt
63'
match goal 0 - 2 Maximilian Beier
Kiến tạo: Ramy Bensebaini
Mathias Honsak 1 - 2
Kiến tạo: Frans Kratzig
match goal
64'
71'
match change Salih Ozcan
Ra sân: Pascal Gross
Paul Wanner
Ra sân: Frans Kratzig
match change
73'
Stefan Schimmer
Ra sân: Benedikt Gimber
match change
80'
87'
match change Yan Bueno Couto
Ra sân: Karim Adeyemi
87'
match change Giovanni Reyna
Ra sân: Jamie Bynoe-Gittens
88'
match yellow.png Giovanni Reyna
90'
match yellow.png Gregor Kobel
90'
match yellow.png Sehrou Guirassy

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heidenheimer Heidenheimer
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
6
9
 
Sút Phạt
 
11
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
20%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
80%
327
 
Số đường chuyền
 
600
72%
 
Chuyền chính xác
 
88%
11
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
26
10
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
4
26
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
19
23
 
Ném biên
 
23
26
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
21
 
Long pass
 
27
80
 
Pha tấn công
 
159
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Mathias Honsak
10
Paul Wanner
9
Stefan Schimmer
21
Adrian Beck
31
Sirlord Conteh
40
Frank Feller
4
Tim Siersleben
2
Marnon Busch
27
Thomas Keller
Heidenheimer Heidenheimer 4-2-3-1
3-2-4-1 Borussia Dortmund Borussia Dortmund
1
Muller
19
Fohrenba...
5
Gimber
6
Mainka
23
Traore
3
Schoppne...
20
Kerber
13
Kratzig
18
Pieringe...
8
Scienza
12
Zivzivad...
1
Kobel
26
Ryerson
23
Can
3
Anton
20
Sabitzer
5
Bensebai...
16
Duranvil...
10
Brandt
13
Gross
43
Bynoe-Gi...
9
Guirassy

Substitutes

2
Yan Bueno Couto
14
Maximilian Beier
27
Karim Adeyemi
6
Salih Ozcan
7
Giovanni Reyna
33
Alexander Niklas Meyer
42
Almugera Kabar
39
Filippo Mane
37
Cole Campbell
Đội hình dự bị
Heidenheimer Heidenheimer
Mathias Honsak 17
Paul Wanner 10
Stefan Schimmer 9
Adrian Beck 21
Sirlord Conteh 31
Frank Feller 40
Tim Siersleben 4
Marnon Busch 2
Thomas Keller 27
Heidenheimer Borussia Dortmund
2 Yan Bueno Couto
14 Maximilian Beier
27 Karim Adeyemi
6 Salih Ozcan
7 Giovanni Reyna
33 Alexander Niklas Meyer
42 Almugera Kabar
39 Filippo Mane
37 Cole Campbell

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 5.33
44.67% Kiểm soát bóng 52%
10.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.8
2.2 Bàn thua 2
4.5 Phạt góc 5.2
2.1 Thẻ vàng 2.6
4 Sút trúng cầu môn 3.8
45.9% Kiểm soát bóng 56.3%
12.4 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heidenheimer (30trận)
Chủ Khách
Borussia Dortmund (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
5
5
HT-H/FT-T
0
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
1
HT-B/FT-B
5
3
1
4

Heidenheimer Heidenheimer
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 35 6.36
6 Patrick Mainka Trung vệ 2 1 0 47 31 65.96% 1 6 70 6.74
17 Mathias Honsak Cánh trái 2 1 0 18 16 88.89% 0 0 31 7.41
19 Jonas Fohrenbach Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 20 71.43% 3 0 46 6.17
5 Benedikt Gimber Trung vệ 0 0 0 33 24 72.73% 1 0 44 6.36
31 Sirlord Conteh Cánh phải 1 1 0 9 7 77.78% 2 0 16 6.02
12 Budu Zivzivadze Tiền đạo cắm 2 0 1 16 11 68.75% 1 0 32 6.42
9 Stefan Schimmer Tiền đạo cắm 0 0 1 1 1 100% 0 0 2 6.09
21 Adrian Beck Tiền vệ công 0 0 1 14 10 71.43% 0 0 19 6.09
3 Jan Schoppner Tiền vệ trụ 0 0 1 31 21 67.74% 1 3 49 6.72
18 Marvin Pieringer Tiền đạo cắm 1 0 0 8 6 75% 0 1 16 6.06
23 Omar Traore Hậu vệ cánh phải 2 2 1 39 26 66.67% 5 0 66 6.34
20 Luca Kerber Tiền vệ trụ 0 0 0 13 6 46.15% 0 0 19 6.05
10 Paul Wanner Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 3 0 15 6.17
8 Leo Scienza Cánh trái 1 0 0 12 7 58.33% 1 0 25 6.12
13 Frans Kratzig Hậu vệ cánh trái 0 0 2 20 16 80% 1 0 31 6.93

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 1 1 2 59 49 83.05% 2 1 78 7.13
20 Marcel Sabitzer Tiền vệ trụ 2 0 1 53 50 94.34% 0 2 69 6.64
23 Emre Can Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 84 77 91.67% 0 1 96 6.8
10 Julian Brandt Tiền vệ công 1 0 2 27 25 92.59% 2 0 36 6.58
9 Sehrou Guirassy Tiền đạo cắm 3 2 1 28 19 67.86% 0 3 47 7.61
3 Waldemar Anton Trung vệ 2 0 1 109 106 97.25% 0 3 137 8.19
5 Ramy Bensebaini Hậu vệ cánh trái 1 0 1 76 64 84.21% 0 2 104 7.55
26 Julian Ryerson Hậu vệ cánh phải 3 0 4 58 53 91.38% 9 0 100 7.29
6 Salih Ozcan Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 6 5 83.33% 0 1 12 6.32
1 Gregor Kobel Thủ môn 0 0 0 40 30 75% 0 0 52 7.18
27 Karim Adeyemi Cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 13 6.11
7 Giovanni Reyna Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.79
14 Maximilian Beier Tiền đạo cắm 1 1 1 14 11 78.57% 0 1 21 6.82
2 Yan Bueno Couto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
43 Jamie Bynoe-Gittens Cánh trái 1 1 1 26 21 80.77% 1 0 54 7.76
16 Julien Duranville Cánh trái 0 0 0 10 10 100% 1 0 21 6.41

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ