Vòng 28
20:30 ngày 05/04/2025
Heidenheimer
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Bayer Leverkusen
Địa điểm: Voith-Arena
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.84
-1.25
1.06
O 3
1.02
U 3
0.86
1
8.00
X
5.00
2
1.29
Hiệp 1
+0.5
0.84
-0.5
1.04
O 0.5
0.25
U 0.5
2.70

Diễn biến chính

Heidenheimer Heidenheimer
Phút
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Jan Schoppner match yellow.png
42'
Leo Scienza
Ra sân: Marnon Busch
match change
56'
68'
match change Arthur Augusto de Matos Soares
Ra sân: Victor Boniface
68'
match change Patrik Schick
Ra sân: Nathan Tella
Sirlord Conteh
Ra sân: Niklas Dorsch
match change
76'
Luca Kerber
Ra sân: Tim Siersleben
match change
76'
77'
match change Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Amine Adli
85'
match change Jonas Hofmann
Ra sân: Robert Andrich
90'
match goal 0 - 1 Emiliano Buendia Stati
Kiến tạo: Jonas Hofmann
Stefan Schimmer
Ra sân: Adrian Beck
match change
90'
Julian Niehues
Ra sân: Jan Schoppner
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heidenheimer Heidenheimer
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Sút Phạt
 
14
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
506
 
Số đường chuyền
 
536
80%
 
Chuyền chính xác
 
86%
14
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
29
12
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
10
14
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
104
 
Pha tấn công
 
104
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Leo Scienza
20
Luca Kerber
16
Julian Niehues
9
Stefan Schimmer
31
Sirlord Conteh
10
Paul Wanner
40
Frank Feller
19
Jonas Fohrenbach
27
Thomas Keller
Heidenheimer Heidenheimer 5-4-1
3-4-2-1 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
1
Muller
13
Kratzig
4
Siersleb...
5
Gimber
6
Mainka
23
Traore
21
Beck
3
Schoppne...
2
Busch
39
Dorsch
18
Pieringe...
1
Hradecky
4
Tah
8
Andrich
3
Hincapie
30
Frimpong
34
Xhaka
24
Serrano
20
Grimaldo
19
Tella
22
Boniface
21
Adli

Substitutes

16
Emiliano Buendia Stati
14
Patrik Schick
7
Jonas Hofmann
13
Arthur Augusto de Matos Soares
12
Edmond Tapsoba
17
Matej Kovar
23
Nordi Mukiele
18
Alejo Sarco
47
Kerim Alajbegovic
Đội hình dự bị
Heidenheimer Heidenheimer
Leo Scienza 8
Luca Kerber 20
Julian Niehues 16
Stefan Schimmer 9
Sirlord Conteh 31
Paul Wanner 10
Frank Feller 40
Jonas Fohrenbach 19
Thomas Keller 27
Heidenheimer Bayer Leverkusen
16 Emiliano Buendia Stati
14 Patrik Schick
7 Jonas Hofmann
13 Arthur Augusto de Matos Soares
12 Edmond Tapsoba
17 Matej Kovar
23 Nordi Mukiele
18 Alejo Sarco
47 Kerim Alajbegovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
41.67% Kiểm soát bóng 55.67%
13 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.4
4.3 Phạt góc 6.7
2 Thẻ vàng 2.3
4.5 Sút trúng cầu môn 4.2
44.3% Kiểm soát bóng 56.4%
12.4 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heidenheimer (40trận)
Chủ Khách
Bayer Leverkusen (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
7
2
HT-H/FT-T
0
2
6
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
2
3
HT-B/FT-H
0
1
1
3
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
4
3
1
4
HT-B/FT-B
8
4
1
7

Heidenheimer Heidenheimer
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 0 62 51 82.26% 0 0 63 6.05
2 Marnon Busch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 20 80% 3 1 34 6.52
6 Patrick Mainka Trung vệ 0 0 0 80 70 87.5% 0 1 88 6.59
5 Benedikt Gimber Trung vệ 1 0 0 47 43 91.49% 0 2 60 6.84
39 Niklas Dorsch Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 35 85.37% 3 0 47 6.32
31 Sirlord Conteh Cánh phải 0 0 0 5 2 40% 0 1 8 6.02
9 Stefan Schimmer Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
21 Adrian Beck Tiền vệ công 2 0 1 50 41 82% 0 3 71 6.67
3 Jan Schoppner Tiền vệ trụ 0 0 0 37 27 72.97% 1 0 48 6.13
4 Tim Siersleben Trung vệ 0 0 1 51 36 70.59% 0 2 66 7.41
18 Marvin Pieringer Tiền đạo cắm 5 2 2 13 9 69.23% 0 2 27 6.42
23 Omar Traore Hậu vệ cánh phải 1 0 2 45 36 80% 2 0 62 6.2
20 Luca Kerber Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 6.08
16 Julian Niehues Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
8 Leo Scienza Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 3 0 10 5.87
13 Frans Kratzig Hậu vệ cánh trái 1 0 3 30 25 83.33% 1 0 55 7

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 30 23 76.67% 0 0 38 6.93
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 84 69 82.14% 0 3 101 6.45
7 Jonas Hofmann Tiền vệ công 1 1 1 5 5 100% 1 0 9 6.88
8 Robert Andrich Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 58 55 94.83% 0 1 66 6.79
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 0 0 0 65 54 83.08% 0 3 74 7.02
20 Alex Grimaldo Hậu vệ cánh trái 0 0 1 42 36 85.71% 2 1 61 6.73
14 Patrik Schick Tiền đạo cắm 1 0 0 8 6 75% 0 0 12 6.12
16 Emiliano Buendia Stati Tiền vệ công 1 1 0 6 6 100% 0 0 11 7.22
24 Aleix Garcia Serrano Tiền vệ trụ 0 0 0 74 67 90.54% 0 0 80 6.75
19 Nathan Tella Tiền vệ phải 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 28 6.39
22 Victor Boniface Tiền đạo cắm 0 0 1 17 12 70.59% 0 2 31 5.97
21 Amine Adli Cánh trái 1 0 0 29 24 82.76% 5 1 53 6.56
30 Jeremie Frimpong Tiền vệ phải 0 0 1 34 32 94.12% 4 0 59 6.35
3 Piero Hincapie Trung vệ 1 0 0 57 51 89.47% 0 5 76 8.17
13 Arthur Augusto de Matos Soares Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 19 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ