![Heidenheimer Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![Augsburg Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
0.99
0.91
0.89
0.99
2.32
3.45
2.85
0.75
1.17
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Lennard Maloney
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mads Pedersen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fredrik Jensen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Phillip Tietz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tim Breithaupt
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Paul Wanner
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Paul Wanner
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marvin Pieringer
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Sirlord Conteh
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arne Maier
Ra sân: Leo Scienza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adrian Beck
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 17 | 54.84% | 0 | 1 | 40 | 6.83 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 6 | 35 | 7.41 | |
17 | Mathias Honsak | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.37 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 2 | 1 | 40 | 7.46 | |
5 | Benedikt Gimber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 2 | 47 | 7.76 | |
31 | Sirlord Conteh | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 7 | 7 | |
33 | Lennard Maloney | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 17 | 7.01 | |
21 | Adrian Beck | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 1 | 45 | 7.79 | |
14 | Maximilian Breunig | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 11 | 7.52 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 42 | 7.46 | |
4 | Tim Siersleben | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.23 | |
18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 5 | 31 | 7.09 | |
23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 36 | 27 | 75% | 1 | 0 | 52 | 7.47 | |
20 | Luca Kerber | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.76 | |
10 | Paul Wanner | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 3 | 0 | 41 | 7.92 | |
8 | Leo Scienza | Cánh trái | 4 | 3 | 2 | 17 | 11 | 64.71% | 3 | 0 | 44 | 9.41 |
Augsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Fredrik Jensen | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 1 | 30 | 5.87 | |
6 | Jeffrey Gouweleeuw | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 77 | 69 | 89.61% | 0 | 0 | 84 | 5.53 | |
3 | Mads Pedersen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 0 | 37 | 6.29 | |
15 | Steve Mounie | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 1 | 13 | 6.12 | |
11 | Marius Wolf | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 0 | 29 | 5.77 | |
13 | Dimitris Giannoulis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 4 | 0 | 69 | 6.08 | |
21 | Phillip Tietz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 31 | 17 | 54.84% | 0 | 2 | 36 | 6.23 | |
17 | Kristijan Jakic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 2 | 19 | 6.32 | |
10 | Arne Maier | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 3 | 47 | 41 | 87.23% | 5 | 0 | 60 | 6.32 | |
16 | Ruben Vargas | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 3 | 1 | 37 | 6.66 | |
8 | Elvis Rexhbecaj | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 4 | 0 | 61 | 5.89 | |
31 | Keven Schlotterbeck | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 78 | 74 | 94.87% | 0 | 5 | 95 | 6.3 | |
9 | Samuel Essende | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 1 | 36 | 5.58 | |
18 | Tim Breithaupt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 3 | 51 | 6.17 | |
22 | Nediljko Labrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 42 | 5.83 | |
36 | Mert Komur | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 5.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ